Door
Từ "door" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūr", có nghĩa là "cánh cửa", "lối vào". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "door":
1. Danh từ: Cánh cửa
- Nghĩa: Là một vật thể được sử dụng để đóng mở lối vào của một phòng hoặc một tòa nhà.
- Ví dụ:
- He opened the door and walked in. (Anh ta mở cửa và bước vào.)
- The front door is made of wood. (Cửa chính được làm bằng gỗ.)
2. Động từ: Mở cửa
- Nghĩa: Hành động mở một cánh cửa.
- Ví dụ:
- I will door the house when I leave. (Tôi sẽ đóng cửa nhà khi tôi ra ngoài.)
- She doored the car. (Cô ấy đã đóng cửa xe hơi.)
3. Thành ngữ: "Open the door to"
- Nghĩa: Tạo cơ hội cho điều gì đó xảy ra.
- Ví dụ:
- This new policy opens the door to corruption. (Chính sách mới này tạo cơ hội cho tham nhũng.)
4. Thành ngữ: "Close the door on"
- Nghĩa: Ngừng làm gì đó hoặc từ chối một cơ hội.
- Ví dụ:
- He closed the door on his past. (Anh ta đã từ bỏ quá khứ của mình.)
Ghi chú:
- "Door" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy theo ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của nó.
- Khi kết hợp với các từ khác, "door" có thể tạo nên những cụm từ có ý nghĩa phong phú và đa dạng.