Double
Từ "double" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dublian" có nghĩa là "gấp đôi", "hai lần". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "double":
1. Chỉ sự gấp đôi, tăng gấp hai lần
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tăng gấp đôi về số lượng, kích cỡ, giá trị hoặc cường độ.
- Ví dụ:
- The price of the product has doubled in the last year. (Giá của sản phẩm đã tăng gấp đôi trong năm qua.)
- They have doubled their workforce. (Họ đã tăng gấp đôi lực lượng lao động của họ.)
2. Chỉ sự nhân đôi, tạo bản sao
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc tạo ra một bản sao giống hệt hoặc hai phần giống nhau của một thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The company is doubling its production capacity. (Công ty đang nhân đôi công suất sản xuất của họ.)
- You can double-click on the icon to open the file. (Bạn có thể nhấp đúp vào biểu tượng để mở tệp.)
3. Chỉ sự lặp lại, làm lại một lần nữa
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thực hiện một hành động, một quá trình hoặc một sự kiện một lần nữa.
- Ví dụ:
- Let’s double-check the numbers. (Hãy kiểm tra lại số liệu.)
- The team will double their efforts to finish the project on time. (Đội ngũ sẽ nỗ lực gấp đôi để hoàn thành dự án đúng hạn.)
4. Chỉ sự hai mặt, hai chiều
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc có hai mặt đối lập hoặc hai cách nhìn nhận khác nhau về một vấn đề.
- Ví dụ:
- The issue has a double meaning. (Vấn đề này có hai nghĩa.)
- There are double standards in this case. (Có tiêu chuẩn kép trong trường hợp này.)
5. Chỉ sự không chắc chắn, không rõ ràng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc không chắc chắn, không rõ ràng về một điều gì đó.
- Ví dụ:
- I’m not sure what to do. I’m feeling a bit double-minded. (Tôi không chắc nên làm gì. Tôi đang cảm thấy hơi phân vân.)
- He gave me a double answer. (Anh ấy đã cho tôi một câu trả lời không rõ ràng.)
Ghi chú:
- "Double" có thể được sử dụng như một tính từ, danh từ hoặc động từ.
- "Double" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.