Down
Từ "down" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn" có nghĩa là "đồi", "gò đất". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "down":
1. Chỉ hướng chuyển động đi xuống
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự chuyển động từ nơi cao xuống thấp, từ trên xuống dưới.
- Ví dụ:
- The ball rolled down the hill. (Quả bóng lăn xuống dốc.)
- The plane is coming down for landing. (Máy bay đang hạ cánh.)
2. Chỉ trạng thái giảm dần, suy giảm
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự suy giảm về số lượng, mức độ, cường độ.
- Ví dụ:
- The temperature has gone down. (Nhiệt độ đã giảm.)
- Prices are down this week. (Giá cả giảm tuần này.)
3. Chỉ sự di chuyển đến một địa điểm cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự di chuyển về phía Nam hoặc đến một khu vực cụ thể.
- Ví dụ:
- We’re going down to the beach. (Chúng ta sẽ xuống bãi biển.)
- She went down to the shop. (Cô ấy đi xuống cửa hàng.)
4. Chỉ sự suy sụp, thất bại
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự thất bại, sự sụp đổ, sự tiêu tan.
- Ví dụ:
- The company went down last year. (Công ty phá sản năm ngoái.)
- His hopes were down after the bad news. (Hy vọng của anh ấy đã tiêu tan sau tin xấu.)
5. Chỉ trạng thái ngủ, nghỉ ngơi
- Nghĩa: Khi muốn nói về trạng thái ngủ, nghỉ ngơi, nằm xuống.
- Ví dụ:
- He’s down for the night. (Anh ấy đã ngủ cho cả đêm.)
- I’m feeling tired, I need to lie down. (Tôi cảm thấy mệt, tôi cần nằm xuống.)
6. Chỉ sự buồn bã, thất vọng
- Nghĩa: Khi muốn nói về trạng thái buồn bã, thất vọng, chán nản.
- Ví dụ:
- He’s feeling down after losing his job. (Anh ấy cảm thấy buồn sau khi mất việc.)
- Don't get down about it, there are other opportunities. (Đừng buồn về việc đó, vẫn còn nhiều cơ hội khác.)
Ghi chú:
- Khi đứng trước danh từ/đại từ, "down" thường đóng vai trò như một giới từ.
- "Down" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.