Drawing
Drawing trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
- Khi là danh từ, drawing có nghĩa là bản vẽ, bức vẽ, hình vẽ.
- Khi là động từ, drawing có nghĩa là vẽ, phác thảo.
Các cách sử dụng phổ biến của "drawing":
Danh từ:
- Bản vẽ:
- Ví dụ: The architect showed us the drawing of the new house. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ của ngôi nhà mới.)
- Bức vẽ:
- Ví dụ: I have a collection of drawings by my favorite artist. (Tôi có một bộ sưu tập các bức vẽ của họa sĩ yêu thích của tôi.)
- Hình vẽ:
- Ví dụ: The children made drawings of their families. (Trẻ em đã vẽ hình các thành viên gia đình của mình.)
- Bản vẽ:
Động từ:
- Vẽ:
- Ví dụ: I'm drawing a portrait of my friend. (Tôi đang vẽ chân dung bạn tôi.)
- Phác thảo:
- Ví dụ: She quickly drew a sketch of the scene. (Cô ấy nhanh chóng phác thảo cảnh tượng.)
- Vẽ:
Cấu trúc thường gặp:
- Draw a picture/portrait/sketch: Vẽ một bức tranh/chân dung/phác thảo
- Draw something on paper/canvas: Vẽ một cái gì đó lên giấy/vải
- Draw attention to something: Thu hút sự chú ý đến điều gì đó
- Draw a conclusion: Rút ra kết luận
Một số cụm từ thông dụng:
- Line drawing: Vẽ đường nét
- Freehand drawing: Vẽ tay
- Technical drawing: Vẽ kỹ thuật
- Drawing board: Bảng vẽ
Ví dụ:
- Danh từ:
- The drawing of the car was very detailed. (Bản vẽ của chiếc xe rất chi tiết.)
- Động từ:
- She is drawing a picture of a flower. (Cô ấy đang vẽ một bức tranh hoa.)
Lưu ý:
- Drawing là một động từ bất quy tắc, quá khứ và quá khứ phân từ là drew.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Sketch: Phác thảo, thường là một bản vẽ nhanh và đơn giản
- Illustration: Hình minh họa, thường được sử dụng để giải thích hoặc minh họa một văn bản
- Painting: Bức tranh, thường được tạo ra bằng sơn