Skip to content

Dream

"Dream" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ giấc mơ, ước mơ hoặc một điều gì đó mà chúng ta mong muốn đạt được. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ:

1. Giấc mơ, giấc mộng

  • Nghĩa: Một chuỗi hình ảnh, cảm giác, suy nghĩ hoặc sự kiện diễn ra trong tâm trí khi chúng ta ngủ.
  • Ví dụ:
    • I had a strange dream last night. (Tôi đã có một giấc mơ kỳ lạ đêm qua.)
    • He often has nightmares. (Anh ấy thường mơ thấy ác mộng.)

2. Ước mơ, nguyện vọng

  • Nghĩa: Một mong muốn, một mục tiêu mà chúng ta muốn đạt được trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • My dream is to travel the world. (Ước mơ của tôi là du lịch vòng quanh thế giới.)
    • She has big dreams for her future. (Cô ấy có những giấc mơ lớn cho tương lai của mình.)

3. Điều gì đó không thực tế

  • Nghĩa: Một điều gì đó không thể xảy ra hoặc rất khó xảy ra.
  • Ví dụ:
    • It's just a dream, it's not going to happen. (Nó chỉ là một giấc mơ, nó sẽ không xảy ra.)
    • Don't live in a dream world. (Đừng sống trong thế giới mơ mộng.)

4. Hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm giác

  • Nghĩa: Hình ảnh, ý tưởng hoặc cảm giác xuất hiện trong tâm trí hoặc trong giấc mơ.
  • Ví dụ:
    • The painting is a dream of peace and tranquility. (Bức tranh là một giấc mơ về sự bình yên và thanh thản.)
    • He was lost in a dream of his childhood. (Anh ấy đã lạc vào trong một giấc mơ về tuổi thơ của mình.)

Ghi chú:

  • "Dream" thường được dùng với các động từ như "have", "make", "achieve", "come true" v.v.
  • "Dream" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa là mơ, tưởng tượng.