Skip to content

Dress

Từ "dress" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dréosan" có nghĩa là "trang phục" hay "bọc". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "dress":

1. Danh từ

  • Nghĩa: Chỉ bộ quần áo được mặc, thường là váy áo.
  • Ví dụ:
    • She wore a beautiful red dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp đến bữa tiệc.)
    • I need to buy a new dress for the wedding. (Tôi cần mua một chiếc váy mới cho đám cưới.)

2. Động từ

  • Nghĩa: Chỉ hành động mặc quần áo.
  • Ví dụ:
    • I dress quickly in the morning. (Tôi mặc quần áo nhanh chóng vào buổi sáng.)
    • She dresses her baby in a cute outfit. (Cô ấy mặc cho con mình một bộ đồ dễ thương.)
  • Cấu trúc:
    • Dress + someone/something: Mặc quần áo cho ai đó/cái gì đó
      • I dress my son for school every day. (Tôi mặc quần áo cho con trai tôi đi học mỗi ngày.)
    • Dress + oneself: Mặc quần áo cho bản thân
      • She dresses herself every morning. (Cô ấy tự mặc quần áo vào mỗi sáng.)
    • Dress + in + something: Mặc quần áo bằng thứ gì đó
      • She is dressed in a black suit. (Cô ấy mặc một bộ đồ màu đen.)

3. Nghĩa bóng

  • Nghĩa:
    • Chỉ việc trang trí hoặc làm cho đẹp hơn
      • The windows were dressed with flowers. (Các cửa sổ được trang trí bằng hoa.)
    • Chỉ việc trang bị hoặc chuẩn bị cho một mục đích cụ thể
      • We dressed the ship for battle. (Chúng tôi trang bị cho con tàu để chiến đấu.)

4. Cụm từ cố định

  • Dress up: Mặc quần áo đẹp, trang trọng
  • Dress down: Mặc quần áo giản dị, không trang trọng
  • Dress code: Quy định về trang phục

Ghi chú

  • Từ "dress" có thể dùng để chỉ cả trang phục và hành động mặc quần áo.
  • Cách sử dụng chính xác sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh.