Drink
Từ "drink" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "uống". Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc uống nước đơn giản cho đến việc thưởng thức một ly rượu vang ngon. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "drink":
1. Uống nước hoặc đồ uống
- Ví dụ:
- I'm thirsty, I need to drink some water. (Tôi khát, tôi cần uống nước.)
- Let's drink a toast to the happy couple! (Hãy nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc!)
2. Nhấp một ngụm
- Ví dụ:
- She drank a sip of her coffee. (Cô ấy nhấp một ngụm cà phê của mình.)
3. Uống một cách say sưa
- Ví dụ:
- He drank himself into oblivion. (Anh ta uống đến mức say bí tỉ.)
4. Uống một cách thường xuyên
- Ví dụ:
- She drinks a lot of coffee. (Cô ấy uống rất nhiều cà phê.)
5. Thuốc uống
- Ví dụ:
- You need to drink this medicine. (Bạn cần uống thuốc này.)
6. Uống bằng một vật dụng cụ cụ thể
- Ví dụ:
- I drink my tea out of a mug. (Tôi uống trà bằng một cái cốc.)
7. Uống theo cách thức cụ thể
- Ví dụ:
- Drink slowly and savor the flavor. (Uống chậm và thưởng thức hương vị.)
8. Chủ động uống
- Ví dụ:
- I will drink this juice. (Tôi sẽ uống nước ép này.)
9. Bị động uống
- Ví dụ:
- The juice was drunk by her. (Nước ép này được cô ấy uống.)
Ghi chú:
- Từ "drink" có thể được sử dụng với nhiều loại đồ uống khác nhau.
- Từ "drink" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Drink" có thể là động từ bất quy tắc, dạng quá khứ của nó là "drank" và dạng quá khứ phân từ là "drunk".