Drop
Từ "drop" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "droppian" có nghĩa là "rơi", "thả". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "drop":
1. Động từ: Rơi, Thả
- Nghĩa: Chỉ hành động làm cho một vật rơi xuống hoặc thả xuống.
- Ví dụ:
- She dropped her keys. (Cô ấy làm rơi chìa khóa của mình.)
- The children dropped the ball. (Bọn trẻ làm rơi quả bóng.)
2. Động từ: Giảm, Bớt
- Nghĩa: Chỉ sự giảm sút về số lượng, giá trị hoặc cường độ.
- Ví dụ:
- The temperature dropped to zero degrees. (Nhiệt độ giảm xuống 0 độ.)
- The price of gas has dropped recently. (Giá xăng đã giảm gần đây.)
3. Động từ: Bỏ, Từ bỏ
- Nghĩa: Chỉ hành động ngừng làm gì đó hoặc ngừng liên lạc với ai đó.
- Ví dụ:
- He dropped out of school. (Anh ta bỏ học.)
- She dropped her friend. (Cô ấy bỏ rơi bạn của mình.)
4. Động từ: Giao, Chuyển
- Nghĩa: Chỉ hành động giao, chuyển một thứ gì đó cho ai đó.
- Ví dụ:
- Can you drop this letter off at the post office? (Bạn có thể chuyển lá thư này đến bưu điện được không?)
- I’ll drop you off at the train station. (Tôi sẽ đưa bạn đến ga tàu.)
5. Danh từ: Giọt, Hạt
- Nghĩa: Chỉ một lượng nhỏ chất lỏng rơi xuống.
- Ví dụ:
- A drop of rain fell on my cheek. (Một giọt mưa rơi xuống má tôi.)
- There was a drop of blood on the floor. (Có một giọt máu trên sàn nhà.)
6. Danh từ: Sự giảm sút
- Nghĩa: Chỉ sự giảm sút về số lượng, giá trị hoặc cường độ.
- Ví dụ:
- There has been a drop in sales this month. (Doanh số bán hàng đã giảm trong tháng này.)
- The stock market experienced a drop last week. (Chứng khoán đã giảm vào tuần trước.)
7. Giới từ: Từ, Ra
- Nghĩa: Chỉ sự chuyển động hoặc sự tách biệt.
- Ví dụ:
- The cat jumped down from the table. (Con mèo nhảy xuống từ bàn.)
- She ran out of the house. (Cô ấy chạy ra khỏi nhà.)
Ghi chú:
- Từ "drop" là một từ đa nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu nghĩa của từ "drop" chính xác, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.