Skip to content Dry
1. Chỉ trạng thái khô ráo
- Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó không ướt, không ẩm ướt.
- Ví dụ:
- The weather is dry today. (Thời tiết hôm nay khô ráo.)
- This towel is dry. (Khăn này đã khô.)
2. Chỉ trạng thái thiếu nước
- Nghĩa: Khi muốn nói về trạng thái thiếu nước, không có đủ nước.
- Ví dụ:
- The plants are dying because the soil is dry. (Cây đang chết vì đất khô.)
- I’m feeling very dry. (Tôi cảm thấy rất khát nước.)
3. Chỉ trạng thái không có chất lỏng
- Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó không có chất lỏng, không ẩm ướt.
- Ví dụ:
- This wine is dry. (Rượu này khô.)
- I like my bread dry. (Tôi thích bánh mì khô.)
4. Chỉ trạng thái không có cảm xúc
- Nghĩa: Khi muốn nói về cảm xúc, thái độ khô khan, không có gì cảm xúc.
- Ví dụ:
- He has a dry sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước khô khan.)
- Her tone was dry and emotionless. (Giọng điệu của cô ấy khô khan và không có cảm xúc.)
5. Chỉ trạng thái không có chất béo
- Nghĩa: Khi muốn nói về thức ăn, đồ uống, hoặc bất cứ thứ gì không chứa chất béo.
- Ví dụ:
- I prefer dry wine. (Tôi thích rượu khô.)
- Dry shampoo is great for absorbing excess oil. (Dầu gội khô rất tốt để hấp thụ dầu thừa.)
6. Chỉ trạng thái không hoạt động
- Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó không hoạt động, không có gì hoạt động.
- Ví dụ:
- The batteries are dry. (Pin đã hết.)
- The well is dry. (Giếng đã cạn.)
Ghi chú:
- "Dry" thường được sử dụng như một tính từ.
- "Dry" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
- "Dry" có thể được sử dụng để tạo thành những cụm từ như "dry cleaner" (giặt khô), "dry ice" (khô đá).