Skip to content

Each

Từ "each" là một đại từ chỉ định lượng, dùng để chỉ từng cá thể trong một nhóm. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự riêng biệt của mỗi cá thể trong nhóm đó.

Cách sử dụng:

1. Dùng "each" với danh từ số ít:

  • "Each" thường đi kèm với danh từ số ít và động từ số ít.

  • Ví dụ:

    • Each student has a textbook. (Mỗi học sinh đều có một cuốn sách giáo khoa.)
    • Each day brings new challenges. (Mỗi ngày đều mang đến những thử thách mới.)

2. Dùng "each" với "of" để chỉ từng cá thể trong một nhóm:

  • "Each" có thể được sử dụng với "of" để chỉ từng cá thể trong một nhóm, thường là danh từ số nhiều.

  • Ví dụ:

    • Each of the students has a textbook. (Mỗi học sinh trong số họ đều có một cuốn sách giáo khoa.)
    • Each of the days brings new challenges. (Mỗi ngày trong số chúng đều mang đến những thử thách mới.)

3. Dùng "each" để chỉ từng cá thể trong một nhóm, dù nhóm đó có bao nhiêu người:

  • "Each" có thể được sử dụng để chỉ từng cá thể trong một nhóm, dù nhóm đó có hai người hay nhiều hơn.

  • Ví dụ:

    • Each of the two sisters has a different personality. (Mỗi người con gái đều có tính cách khác nhau.)
    • Each of the three friends has a unique talent. (Mỗi người bạn đều có tài năng độc đáo.)

4. Dùng "each" thay thế cho "every":

  • "Each" có thể được sử dụng thay thế cho "every" trong một số trường hợp, đặc biệt là khi nhấn mạnh sự riêng biệt của mỗi cá thể.

  • Ví dụ:

    • Each day is a new opportunity. (Mỗi ngày là một cơ hội mới.)
    • Every day is a new opportunity. (Mỗi ngày là một cơ hội mới.)

5. Dùng "each" để chỉ từng phần của một vật:

  • "Each" có thể được sử dụng để chỉ từng phần của một vật, chẳng hạn như từng trang của một cuốn sách hay từng cánh của một con chim.

  • Ví dụ:

    • Each page of the book contains valuable information. (Mỗi trang sách đều chứa đựng thông tin quý báu.)
    • Each wing of the bird is designed for flight. (Mỗi cánh chim đều được thiết kế cho việc bay.)

Lưu ý:

  • "Each" là một đại từ chỉ định lượng, do đó nó không thay đổi hình thức ở số nhiều.
  • "Each" thường được sử dụng ở đầu câu, nhưng đôi khi cũng có thể được sử dụng ở giữa câu.
  • "Each" là một từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ:

  • Each person has a different perspective. (Mỗi người đều có quan điểm riêng.)
  • Each of the rooms is decorated in a unique style. (Mỗi phòng đều được trang trí theo phong cách độc đáo.)
  • Each student should submit their assignment by Friday. (Mỗi học sinh nên nộp bài tập của họ vào thứ Sáu.)
  • The teacher gave each student a different task. (Giáo viên giao cho mỗi học sinh một nhiệm vụ khác nhau.)

Tóm lại:

"Each" là một từ quan trọng trong tiếng Anh giúp chúng ta thể hiện ý nghĩa "từng cái", "từng người", "từng phần" một cách chính xác và rõ ràng. Khi sử dụng "each", chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh và cách kết hợp với các từ khác để tạo thành câu văn phù hợp.