Skip to content

Ear

Từ "ear" trong tiếng Anh là danh từ chỉ bộ phận cơ thể dùng để nghe.

1. Bộ phận cơ thể

  • Nghĩa: Bộ phận cơ thể nằm ở hai bên đầu, chứa các tế bào cảm giác giúp chúng ta nghe.
  • Ví dụ:
    • I have a pain in my ear. (Tai tôi đau.)
    • He wears earrings in both ears. (Anh ta đeo khuyên tai ở cả hai tai.)

2. Phần đầu của các vật dụng

  • Nghĩa: Phần đầu hoặc phần nhô ra của một vật dụng giống như tai, thường dùng để gắn kết hoặc treo.
  • Ví dụ:
    • The ear of a kettle (Cái vòi của ấm nước)
    • The ear of a mug (Cái quai của cốc)

3. Khả năng nghe

  • Nghĩa: Khả năng nghe của một người, thường dùng trong các cụm từ như "have a good ear", "have a sharp ear".
  • Ví dụ:
    • She has a good ear for music. (Cô ấy có tai nghe nhạc tốt.)
    • The detective had a sharp ear for any suspicious sounds. (Thám tử có tai nghe nhạy bén với bất kỳ âm thanh đáng ngờ nào.)

4. Nét đặc trưng của một thứ gì đó

  • Nghĩa: Một nét đặc trưng, một đặc điểm hoặc một phần quan trọng của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The ear of a corn (Hạt ngô)
    • The ear of a shoe (Phần mũi giày)

5. Cụm từ cố định

  • Nghĩa: "Ear" được sử dụng trong một số cụm từ cố định, mang nghĩa cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Lend an ear (Lắng nghe)
    • Turn a deaf ear (Làm ngơ)
    • Play it by ear (Làm theo tình hình)
    • Up to your ears in work (Rất bận rộn)

Ghi chú:

  • "Ear" thường được sử dụng ở dạng số nhiều "ears" khi nói về hai tai.
  • "Ear" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những từ mới, ví dụ như:
    • "Earring" (khuyên tai)
    • "Earwax" (bã tai)
    • "Earphone" (tai nghe)