Skip to content Early
1. Early như một tính từ
- Nghĩa: Diễn tả sự xảy ra trước thời gian dự kiến, sớm hơn so với bình thường.
- Ví dụ:
- I woke up early this morning. (Tôi thức dậy sớm sáng nay.)
- We had an early dinner. (Chúng tôi ăn tối sớm.)
- The early bird catches the worm. (Chim sớm bắt được sâu.)
2. Early như một trạng từ
- Nghĩa: Diễn tả sự xảy ra sớm, trước dự kiến, hoặc làm việc gì đó sớm hơn.
- Ví dụ:
- The train arrived early. (Tàu đến sớm.)
- Please come early tomorrow. (Hãy đến sớm vào ngày mai.)
- He started working early in the morning. (Anh ấy bắt đầu làm việc sớm vào buổi sáng.)
3. Các cụm từ liên quan đến "early"
- Early morning: Buổi sáng sớm
- Early evening: Buổi chiều sớm
- Early bird: Người thức dậy sớm, người đến sớm
- Early adopter: Người sử dụng công nghệ mới sớm
- Early stage: Giai đoạn đầu
Ghi chú:
- "Early" thường được sử dụng trong các câu liên quan đến thời gian và lịch trình.
- "Early" có thể được sử dụng để tạo ra một cảm giác tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Ngoài các cách sử dụng trên, "early" còn có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.