Earn
"Earn" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả hành động kiếm được, thu được, đạt được bằng cách làm việc, nỗ lực hoặc cố gắng.
1. Kiếm tiền, thu nhập
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc kiếm được tiền từ công việc, hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư.
- Ví dụ:
- She earns a good salary as a doctor. (Cô ấy kiếm được một mức lương khá tốt với nghề bác sĩ.)
- The company earned a profit last year. (Công ty đã thu được lợi nhuận trong năm ngoái.)
2. Đạt được, giành được
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc đạt được hoặc giành được cái gì đó bằng nỗ lực, cố gắng hoặc xứng đáng.
- Ví dụ:
- He earned the respect of his colleagues. (Anh ấy đã giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp.)
- The team earned a victory after a tough match. (Đội đã giành được chiến thắng sau một trận đấu khó khăn.)
3. Kiếm được sự kính trọng, sự yêu mến
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc kiếm được sự kính trọng, sự yêu mến hoặc sự công nhận của người khác.
- Ví dụ:
- She earned the love and admiration of her students. (Cô ấy đã giành được tình yêu và sự ngưỡng mộ của học sinh.)
- The artist earned a reputation for his innovative work. (Nghệ sĩ đã kiếm được danh tiếng cho tác phẩm sáng tạo của mình.)
4. Kiếm được bằng cách làm việc
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc thu được thứ gì đó bằng cách làm việc, nỗ lực hoặc cố gắng.
- Ví dụ:
- You earn your rest after a hard day's work. (Bạn xứng đáng nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả.)
- He earned the right to be called a hero. (Anh ấy xứng đáng được gọi là anh hùng.)
Ghi chú:
- "Earn" thường đi kèm với một danh từ chỉ thứ gì đó được kiếm được, ví dụ như "money" (tiền), "respect" (sự kính trọng), "love" (tình yêu).
- "Earn" có thể được sử dụng ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
- "Earn" cũng có thể được sử dụng trong câu bị động, ví dụ như: The award was earned by the team's hard work. (Giải thưởng đã được giành được bởi sự nỗ lực của cả đội.)