Earth
"Earth" là một danh từ chỉ Trái đất, hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời. Nó là nơi sinh sống của con người và nhiều loài sinh vật khác. "Earth" cũng có thể được sử dụng để chỉ đất, đất đai, hoặc các chất liệu đất.
1. Chỉ Trái đất
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành tinh thứ ba trong Hệ Mặt Trời, nơi chúng ta sinh sống.
- Ví dụ:
- Earth is a beautiful planet. (Trái đất là một hành tinh tuyệt đẹp.)
- We are living on Earth. (Chúng ta đang sống trên Trái đất.)
2. Chỉ đất, đất đai
- Nghĩa: Dùng để chỉ đất, đất đai, mặt đất.
- Ví dụ:
- The farmer planted seeds in the earth. (Người nông dân trồng hạt giống vào đất.)
- The earth was wet after the rain. (Đất ướt sau cơn mưa.)
3. Chỉ các chất liệu đất
- Nghĩa: Dùng để chỉ các chất liệu làm từ đất, như đất sét, đất nung.
- Ví dụ:
- The vase is made of earth. (Bình hoa được làm từ đất.)
- The building is made of earth bricks. (Tòa nhà được xây bằng gạch đất nung.)
Ghi chú:
- "Earth" thường được viết hoa khi chỉ hành tinh Trái đất.
- "Earth" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "earthquake" (động đất), "earthworm" (giun đất), "earthenware" (đồ gốm đất nung).