Egg
"Egg" trong tiếng Anh là một từ được sử dụng để chỉ quả trứng, là một loại thực phẩm phổ biến và giàu dinh dưỡng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau, từ việc chế biến món ăn đến việc sử dụng trong công nghiệp sản xuất.
1. Chỉ về quả trứng
- Nghĩa: Dùng để chỉ quả trứng, có thể là trứng gà, trứng vịt, trứng chim...
- Ví dụ:
- I like to eat fried eggs for breakfast. (Tôi thích ăn trứng rán vào bữa sáng.)
- We need to buy a dozen eggs for the cake. (Chúng ta cần mua một tá trứng để làm bánh.)
2. Chỉ về hình dạng trứng
- Nghĩa: Dùng để chỉ hình dạng giống quả trứng, có thể là hình tròn hoặc bầu dục.
- Ví dụ:
- The Easter eggs are hidden in the garden. (Những quả trứng Phục sinh được giấu trong vườn.)
- The building has an egg-shaped design. (Tòa nhà được thiết kế có hình dạng như quả trứng.)
3. Chỉ về tế bào sinh dục
- Nghĩa: Dùng để chỉ tế bào sinh dục của động vật hoặc thực vật.
- Ví dụ:
- The chicken egg is fertilized by the rooster. (Trứng gà được thụ tinh bởi con gà trống.)
- The plant's egg is located in the ovary. (Trứng của cây được đặt trong bầu nhụy.)
4. Chỉ về một phần của một vật thể
- Nghĩa: Dùng để chỉ một phần tròn hoặc bầu dục của một vật thể.
- Ví dụ:
- The light bulb has a filament shaped like an egg. (Bóng đèn có sợi đốt hình quả trứng.)
- The table has an egg-shaped base. (Cái bàn có chân hình quả trứng.)
5. Chỉ về người ngốc
- Nghĩa: Trong tiếng lóng, "egg" có thể được dùng để chỉ một người ngốc hoặc dại dột.
- Ví dụ:
- Don't be an egg! (Đừng có ngốc!)
- He's such an egg, he believes everything he hears. (Anh ta ngốc thật, anh ta tin tất cả mọi thứ mà anh ta nghe.)
Ghi chú:
- "Egg" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "egg white", "egg yolk" (lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng) hoặc "egg shell" (vỏ trứng).
- Từ "egg" có thể được dùng để chỉ loại trứng của một loài động vật cụ thể, chẳng hạn như "chicken egg", "duck egg" (trứng gà, trứng vịt).