Skip to content

Eighteen

"Eighteen" là số đếm trong tiếng Anh, đại diện cho con số 18.

Cách sử dụng:

  • Số đếm: "Eighteen" được sử dụng để đếm các đối tượng, ví dụ: "There are eighteen students in the classroom." (Có 18 học sinh trong lớp học.)
  • Tuổi: "Eighteen" dùng để chỉ tuổi, ví dụ: "She is eighteen years old." (Cô ấy 18 tuổi.)
  • Thời gian: "Eighteen" có thể dùng để chỉ thời gian, ví dụ: "The train will arrive in eighteen minutes." (Tàu sẽ đến trong 18 phút.)
  • Số thứ tự: "Eighteenth" là số thứ tự tương ứng với "eighteen", ví dụ: "This is the eighteenth time I've seen this movie." (Đây là lần thứ 18 tôi xem bộ phim này.)

Ví dụ:

  • There are eighteen people in the room. (Có 18 người trong phòng.)
  • He turned eighteen last month. (Anh ấy tròn 18 tuổi vào tháng trước.)
  • We'll be there in eighteen minutes. (Chúng tôi sẽ đến đó trong 18 phút.)
  • This is the eighteenth chapter of the book. (Đây là chương 18 của cuốn sách.)

Ghi chú:

  • "Eighteen" được viết bằng chữ số là "18".
  • "Eighteen" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "eighteen months", "eighteen hours", "eighteen dollars", v.v.