Skip to content

Employee

"Employee" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "người lao động", "nhân viên". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức nào đó.

1. Chỉ người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức

  • Nghĩa: "Employee" dùng để chỉ người làm việc cho một công ty, tổ chức và được trả lương cho công việc đó.
  • Ví dụ:
    • The company has over 100 employees. (Công ty có hơn 100 nhân viên.)
    • She is an employee of the bank. (Cô ấy là nhân viên của ngân hàng.)
    • The employees are on strike. (Các nhân viên đang đình công.)

2. Chỉ người làm việc trong một lĩnh vực cụ thể

  • Nghĩa: "Employee" có thể được sử dụng để chỉ người làm việc trong một lĩnh vực cụ thể như y tế, giáo dục, v.v.
  • Ví dụ:
    • The hospital employs over 500 medical employees. (Bệnh viện có hơn 500 nhân viên y tế.)
    • Teachers are employees of the education system. (Giáo viên là nhân viên của hệ thống giáo dục.)
    • The government is trying to attract more skilled employees. (Chính phủ đang cố gắng thu hút thêm nhiều nhân viên có kỹ năng.)

3. Dùng trong các ngữ cảnh khác

  • Nghĩa: "Employee" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về luật lao động, quyền lợi của người lao động, v.v.
  • Ví dụ:
    • The company has a policy of treating all employees fairly. (Công ty có chính sách đối xử công bằng với tất cả nhân viên.)
    • The employees are entitled to a certain number of vacation days. (Nhân viên được hưởng một số ngày nghỉ phép nhất định.)
    • The union is negotiating with the company on behalf of the employees. (Công đoàn đang đàm phán với công ty thay mặt cho nhân viên.)

Ghi chú:

  • "Employee" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Nên lưu ý đến ngữ cảnh cụ thể để hiểu chính xác ý nghĩa của từ "employee" trong từng trường hợp.
  • Từ "employee" thường được sử dụng cùng với các động từ như "hire", "fire", "promote", "demote", v.v.