Skip to content

Employer

"Employer" là một danh từ tiếng Anh chỉ người hoặc tổ chức thuê người lao động làm việc. Trong ngữ cảnh này, "employer" có thể là một cá nhân, một doanh nghiệp nhỏ, một tập đoàn lớn hoặc một tổ chức phi lợi nhuận.

Cách sử dụng "employer" trong câu:

  • Ví dụ 1: "My employer is very supportive of my career goals." (Công ty của tôi rất ủng hộ mục tiêu nghề nghiệp của tôi.)
  • Ví dụ 2: "The employer provides its employees with comprehensive health insurance." (Nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên của mình bảo hiểm y tế toàn diện.)
  • Ví dụ 3: "She is looking for a new employer who offers flexible working hours." (Cô ấy đang tìm kiếm một nhà tuyển dụng mới cung cấp giờ làm việc linh hoạt.)

Các từ đồng nghĩa với "employer":

  • Boss: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc thân mật.
  • Company: Từ này được sử dụng để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  • Organization: Từ này được sử dụng để chỉ một tổ chức, thường có mục tiêu xã hội hoặc phi lợi nhuận.

Các từ liên quan đến "employer":

  • Employee: Người làm việc cho một nhà tuyển dụng.
  • Job: Công việc mà một người làm việc cho một nhà tuyển dụng.
  • Salary: Tiền lương mà một nhà tuyển dụng trả cho một người làm việc.