Skip to content

Empty

Từ "empty" trong tiếng Anh có nghĩa là "rỗng", "trống rỗng" và "không có gì bên trong". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēamtig", có nghĩa là "rỗng".

1. Chỉ trạng thái rỗng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một vật, nơi chốn hoặc một không gian nào đó không chứa bất kỳ thứ gì.
  • Ví dụ:
    • The bottle is empty. (Chai nước đã rỗng.)
    • The room was empty. (Căn phòng trống.)

2. Chỉ trạng thái không còn gì

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một vật, nơi chốn đã mất đi một thứ gì đó, không còn gì bên trong.
  • Ví dụ:
    • She emptied her bag. (Cô ấy đã đổ hết đồ trong túi ra.)
    • The bank account is empty. (Tài khoản ngân hàng đã trống.)

3. Chỉ trạng thái không có nội dung

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một điều gì đó không có nội dung hoặc ý nghĩa.
  • Ví dụ:
    • His speech was empty of meaning. (Bài phát biểu của anh ấy không có ý nghĩa.)
    • Their lives are empty of joy. (Cuộc sống của họ thiếu niềm vui.)

4. Chỉ trạng thái không có người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi nào đó không có người ở.
  • Ví dụ:
    • The house is empty. (Ngôi nhà trống.)
    • The streets are empty. (Phố xá vắng người.)

5. Dùng như tính từ

  • Nghĩa: "Empty" có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một vật, nơi chốn hoặc một không gian nào đó đang trong trạng thái rỗng.
  • Ví dụ:
    • An empty chair. (Một chiếc ghế trống.)
    • An empty box. (Một chiếc hộp rỗng.)

Ghi chú:

  • "Empty" có thể được sử dụng như một động từ, tính từ hoặc danh từ.
  • "Empty" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau.