Engine
Từ "engine" trong tiếng Anh có nghĩa là "động cơ", "máy móc". Nó là một bộ phận quan trọng của nhiều phương tiện và thiết bị.
1. Động cơ:
- Nghĩa: Một thiết bị tạo ra năng lượng hoặc chuyển động cho các loại máy móc, phương tiện.
- Ví dụ:
- The car has a powerful engine. (Chiếc xe có động cơ mạnh mẽ.)
- The engine of the plane is very noisy. (Động cơ của máy bay rất ồn ào.)
2. Máy móc:
- Nghĩa: Một hệ thống phức tạp được thiết kế để thực hiện một chức năng cụ thể.
- Ví dụ:
- The search engine helps you find information online. (Công cụ tìm kiếm giúp bạn tìm kiếm thông tin trực tuyến.)
- The printing engine is broken. (Máy in bị hỏng.)
3. Công cụ:
- Nghĩa: Một công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
- Ví dụ:
- The game engine is used to create video games. (Công cụ trò chơi được sử dụng để tạo ra các trò chơi điện tử.)
- The software engine is used to run the application. (Công cụ phần mềm được sử dụng để chạy ứng dụng.)
4. Trong các cụm từ:
- Nghĩa: "Engine" thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phổ biến.
- Search engine: Công cụ tìm kiếm
- Game engine: Công cụ trò chơi
- Printing engine: Máy in
- Software engine: Công cụ phần mềm
Ghi chú:
- "Engine" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và liên quan đến máy móc, phương tiện.
- "Engine" là một từ danh từ, nên nó thường đứng trước một danh từ khác hoặc được sử dụng với các động từ như "start", "stop", "run".