Engineer
"Engineer" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "ingenium", nghĩa là "kỹ năng, tài năng". Từ này được sử dụng để chỉ một người được đào tạo và có chuyên môn về kỹ thuật, thiết kế và xây dựng các hệ thống, cấu trúc hoặc thiết bị.
1. Nghề nghiệp
- Nghĩa: Chỉ một người làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật.
- Ví dụ:
- My brother is a software engineer. (Anh trai tôi là một kỹ sư phần mềm.)
- She wants to be a civil engineer. (Cô ấy muốn trở thành một kỹ sư xây dựng.)
2. Thiết kế và xây dựng
- Nghĩa: Chỉ một người thiết kế và xây dựng các hệ thống, cấu trúc hoặc thiết bị.
- Ví dụ:
- The engineers designed a new bridge. (Các kỹ sư đã thiết kế một cây cầu mới.)
- The team of engineers is working on a new type of engine. (Nhóm kỹ sư đang làm việc trên một loại động cơ mới.)
3. Năng lực kỹ thuật
- Nghĩa: Chỉ những người có kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực kỹ thuật.
- Ví dụ:
- She has a natural talent for engineering. (Cô ấy có tài năng thiên bẩm về kỹ thuật.)
- The project requires strong engineering skills. (Dự án đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật vững chắc.)
4. Động từ
- Nghĩa: Chỉ hành động thiết kế, xây dựng hoặc thực hiện một dự án kỹ thuật.
- Ví dụ:
- The company engineered a new product. (Công ty đã thiết kế một sản phẩm mới.)
- The engineers are engineering a solution to the problem. (Các kỹ sư đang thiết kế một giải pháp cho vấn đề này.)
Ghi chú:
- "Engineer" có thể là danh từ chỉ người hoặc động từ chỉ hành động.
- "Engineer" thường được kết hợp với các ngành nghề cụ thể để tạo thành các từ ghép như "civil engineer", "mechanical engineer", "software engineer" v.v.