Skip to content

Enter

Từ "enter" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "in- + gan" có nghĩa là "đi vào", "xâm nhập". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "enter":

1. Chỉ hành động đi vào một nơi nào đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc đi vào một tòa nhà, phòng, khu vực hoặc một vật gì đó.
  • Ví dụ:
    • Please enter the room quietly. (Hãy vào phòng một cách yên tĩnh.)
    • They entered the building through the back door. (Họ đã vào tòa nhà qua cửa sau.)

2. Chỉ hành động tham gia vào một hoạt động, một cuộc thi, một tổ chức

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tham gia vào một hoạt động, một cuộc thi hoặc trở thành thành viên của một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • She entered the competition and won first prize. (Cô ấy tham gia cuộc thi và giành giải nhất.)
    • He decided to enter the army. (Anh ấy quyết định gia nhập quân đội.)

3. Chỉ hành động bắt đầu một trạng thái, một giai đoạn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bắt đầu một giai đoạn, một trạng thái mới.
  • Ví dụ:
    • We entered a new era of peace and prosperity. (Chúng ta bước vào một kỷ nguyên mới của hòa bình và thịnh vượng.)
    • The country entered a period of economic recession. (Nước này bước vào thời kỳ suy thoái kinh tế.)

4. Chỉ hành động ghi vào, đưa vào, lưu trữ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ghi vào một sổ sách, danh sách hoặc lưu trữ thông tin vào một hệ thống.
  • Ví dụ:
    • Enter your name and address in the form. (Hãy ghi tên và địa chỉ của bạn vào mẫu đơn.)
    • The data is entered into the computer system. (Dữ liệu được nhập vào hệ thống máy tính.)

5. Chỉ hành động xuất hiện, hiện diện trong một bối cảnh

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc xuất hiện hoặc hiện diện trong một bối cảnh cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The character of the villain enters in the third act. (Nhân vật phản diện xuất hiện trong phần ba của vở kịch.)
    • This idea enters into the debate on globalization. (Ý tưởng này xuất hiện trong cuộc tranh luận về toàn cầu hóa.)

Ghi chú:

  • "Enter" có thể kết hợp với các giới từ khác để tạo thành những cụm từ có ý nghĩa khác nhau.
  • "Enter" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng cũng có thể được sử dụng trong văn phong thông tục.