Environment
Từ "environment" trong tiếng Anh có nghĩa là môi trường xung quanh, bao gồm tất cả những gì bao quanh một sinh vật hoặc một vật thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "environ" có nghĩa là "xung quanh".
1. Môi trường vật lý
- Nghĩa: bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên bao quanh một sinh vật hoặc một vật thể, chẳng hạn như đất, nước, không khí, khí hậu, địa hình, v.v.
- Ví dụ:
- The environment is becoming polluted. (Môi trường đang bị ô nhiễm.)
- They are studying the effects of climate change on the environment. (Họ đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến môi trường.)
2. Môi trường xã hội
- Nghĩa: bao gồm tất cả các yếu tố xã hội bao quanh một sinh vật hoặc một vật thể, chẳng hạn như văn hóa, xã hội, chính trị, kinh tế, v.v.
- Ví dụ:
- The company has a very positive work environment. (Công ty có một môi trường làm việc rất tích cực.)
- He grew up in a hostile environment. (Anh ta lớn lên trong một môi trường thù địch.)
3. Môi trường làm việc
- Nghĩa: bao gồm tất cả các yếu tố trong một nơi làm việc, chẳng hạn như văn hóa công ty, đồng nghiệp, sếp, điều kiện làm việc, v.v.
- Ví dụ:
- The company is trying to create a more inclusive work environment. (Công ty đang cố gắng tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập hơn.)
- He was uncomfortable in his new work environment. (Anh ta cảm thấy không thoải mái trong môi trường làm việc mới của mình.)
4. Môi trường học tập
- Nghĩa: bao gồm tất cả các yếu tố trong một nơi học tập, chẳng hạn như giáo viên, bạn bè, cơ sở vật chất, v.v.
- Ví dụ:
- The school has a supportive learning environment. (Trường học có một môi trường học tập hỗ trợ.)
- She was struggling to adapt to the new learning environment. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường học tập mới.)
Ghi chú:
- "Environment" là một danh từ không đếm được.
- "Environment" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về việc bảo vệ môi trường, bảo vệ động vật, v.v.