Skip to content

Even

Từ "even" trong tiếng Anh có thể đóng vai trò là trạng từ hoặc giới từ, tùy theo ngữ cảnh.

1. Even - Trạng từ

1.1. Chỉ sự bất ngờ, không ngờ tới

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả một điều gì đó bất ngờ, trái với dự đoán, hoặc vượt quá mong đợi.
  • Ví dụ:
    • Even I was surprised by the news. (Ngay cả tôi cũng ngạc nhiên trước tin tức này.)
    • Even the children knew the answer. (Thậm chí cả bọn trẻ cũng biết câu trả lời.)

1.2. Chỉ sự nhấn mạnh

  • Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh một thông tin hoặc một ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • I'm even more excited about the trip now. (Giờ tôi còn háo hức hơn nữa về chuyến đi này.)
    • The task was even more challenging than we expected. (Nhiệm vụ còn khó khăn hơn cả những gì chúng tôi mong đợi.)

1.3. Chỉ sự tăng cường, tăng mức độ

  • Nghĩa: Khi muốn diễn tả sự tăng cường, tăng mức độ của một hành động hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • The weather is even colder today. (Thời tiết hôm nay còn lạnh hơn nữa.)
    • I'm even busier now than I was before. (Giờ tôi còn bận hơn trước nữa.)

2. Even - Giới từ

2.1. Chỉ sự đồng đều, ngang bằng

  • Nghĩa: Khi muốn chỉ sự đồng đều, ngang bằng giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc sự vật.
  • Ví dụ:
    • The two houses are even in size. (Hai ngôi nhà có kích thước bằng nhau.)
    • The teams are even in the competition. (Các đội đang ngang bằng trong cuộc thi.)

3. Cụm từ "even if"

  • Nghĩa: Dùng để diễn tả một điều gì đó vẫn xảy ra dù cho có điều kiện bất lợi.
  • Ví dụ:
    • I will go to the party even if it rains. (Tôi sẽ đi dự tiệc ngay cả khi trời mưa.)
    • Even if you don't like the movie, I still think you should watch it. (Ngay cả khi bạn không thích bộ phim, tôi vẫn nghĩ bạn nên xem nó.)

Ghi chú:

  • "Even" thường đứng trước danh từ hoặc động từ.
  • "Even" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.