Skip to content

Evening

Từ "evening" trong tiếng Anh là danh từ chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn đến khi trời tối hẳn.

Cách sử dụng:

  • Chỉ khoảng thời gian:

    • "Good evening!" (Chúc buổi tối vui vẻ!)
    • "We had dinner in the evening." (Chúng tôi ăn tối vào buổi tối.)
  • Chỉ sự kiện:

    • "The evening concert was a great success." (Buổi hòa nhạc tối hôm đó thành công rực rỡ.)
    • "The evening was filled with laughter and joy." (Buổi tối tràn ngập tiếng cười và niềm vui.)
  • Kết hợp với các từ khác:

    • "Evening gown" (Váy dạ hội)
    • "Evening news" (Tin tức buổi tối)
    • "Evening sky" (Bầu trời buổi tối)

Ví dụ:

  • "I love watching the sunset in the evening." (Tôi thích ngắm hoàng hôn vào buổi tối.)
  • "We're having a party this evening." (Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc tối nay.)
  • "The evening air was cool and refreshing." (Không khí buổi tối mát mẻ và sảng khoái.)