Every
Từ "every" trong tiếng Anh là một đại từ chỉ định, thường được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm hoặc để chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục.
Cách sử dụng "every":
1. Chỉ tất cả các thành viên của một nhóm:
- "Every" được sử dụng trước danh từ số ít để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm.
- Ví dụ:
- Every student in the class passed the exam. (Tất cả học sinh trong lớp đều vượt qua kỳ thi.)
- Every day is a new adventure. (Mỗi ngày đều là một cuộc phiêu lưu mới.)
2. Chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục:
- "Every" được sử dụng với danh từ chỉ thời gian để chỉ một điều gì đó xảy ra liên tục.
- Ví dụ:
- I go to the gym every Monday. (Tôi đi tập thể dục mỗi thứ Hai.)
- We have a meeting every other week. (Chúng tôi họp mỗi tuần một lần.)
3. Sử dụng với "one" để chỉ mỗi người:
- "Every one" được sử dụng để chỉ mỗi người trong một nhóm.
- Ví dụ:
- Every one of us is unique. (Mỗi người trong chúng ta đều độc đáo.)
- Every one in the room was surprised. (Mọi người trong phòng đều ngạc nhiên.)
4. Sử dụng với "other" để chỉ mỗi cái:
- "Every other" được sử dụng để chỉ mỗi cái thứ hai.
- Ví dụ:
- I visit my parents every other week. (Tôi đến thăm bố mẹ tôi mỗi tuần một lần.)
- Every other house on the street is painted blue. (Mỗi ngôi nhà thứ hai trên đường được sơn màu xanh.)
5. Sử dụng với "single" để nhấn mạnh mỗi một:
- "Every single" được sử dụng để nhấn mạnh tính cá nhân của mỗi một.
- Ví dụ:
- I checked every single detail of the report. (Tôi kiểm tra từng chi tiết của báo cáo.)
- She spent every single penny on the dress. (Cô ấy đã tiêu hết từng đồng xu cho chiếc váy đó.)
6. Sử dụng với số đếm để chỉ một khoảng thời gian:
- "Every" có thể được sử dụng với số đếm để chỉ một khoảng thời gian.
- Ví dụ:
- Every three months, we have a staff meeting. (Cứ ba tháng một lần, chúng tôi họp nhân viên.)
- Every two weeks, I go to the dentist. (Cứ hai tuần một lần, tôi đi khám răng.)
7. Sử dụng "every" với "so" để chỉ một điều gì đó thường xuyên xảy ra:
- "Every so often" được sử dụng để chỉ một điều gì đó xảy ra thường xuyên.
- Ví dụ:
- Every so often, I go for a walk in the park. (Tôi thường đi dạo trong công viên.)
- Every so often, I like to try a new recipe. (Thỉnh thoảng, tôi thích thử một công thức nấu ăn mới.)
Ghi chú:
- "Every" thường được sử dụng với động từ ở dạng số ít.
- "Every" không thể được sử dụng với danh từ số nhiều.
- "Every" có thể được sử dụng với các danh từ chỉ thời gian như: day, week, month, year.
- "Every" thường được sử dụng trong các câu khẳng định.