Evidence
"Evidence" là một danh từ chỉ bằng chứng, chứng cứ, là những yếu tố hoặc dữ liệu hỗ trợ cho một luận điểm hoặc tuyên bố. Nó có thể bao gồm:
1. Bằng chứng vật chất
- Nghĩa: Các vật thể, tài liệu hoặc dữ liệu cụ thể có thể được kiểm tra và xác minh.
- Ví dụ:
- The police found evidence of a struggle at the crime scene. (Cảnh sát tìm thấy bằng chứng về một cuộc vật lộn tại hiện trường vụ án.)
- The scientist presented evidence to support his theory. (Nhà khoa học đã trình bày bằng chứng để hỗ trợ lý thuyết của mình.)
2. Lời khai chứng
- Nghĩa: Những lời nói hoặc lời khai của người chứng kiến, chuyên gia hoặc các cá nhân liên quan đến vụ việc.
- Ví dụ:
- The witness gave evidence in court about what she saw. (Người chứng kiến đã khai báo tại tòa về những gì cô ấy đã nhìn thấy.)
- The expert provided evidence on the effectiveness of the new drug. (Chuyên gia đã cung cấp bằng chứng về hiệu quả của loại thuốc mới.)
3. Dữ liệu và thông tin
- Nghĩa: Các số liệu, thống kê, nghiên cứu hoặc bất kỳ thông tin nào khác được thu thập và phân tích để hỗ trợ một lập luận.
- Ví dụ:
- The report presented evidence of a decline in air quality. (Báo cáo đưa ra bằng chứng về sự suy giảm chất lượng không khí.)
- The company used market research data as evidence to support their decision. (Công ty đã sử dụng dữ liệu nghiên cứu thị trường làm bằng chứng để hỗ trợ quyết định của họ.)
4. Chứng cứ gián tiếp
- Nghĩa: Những yếu tố hoặc thông tin không trực tiếp liên quan đến vụ việc, nhưng có thể cung cấp manh mối hoặc gợi ý về sự thật.
- Ví dụ:
- The footprints found near the scene were considered circumstantial evidence. (Dấu chân được tìm thấy gần hiện trường được coi là bằng chứng gián tiếp.)
- The suspect's alibi was considered weak evidence. (Bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm được cho là yếu.)
5. Evidence trong bối cảnh pháp lý
- Nghĩa: Trong luật pháp, bằng chứng được sử dụng để chứng minh hoặc bác bỏ một cáo buộc, xác định tội phạm hoặc xác định mức độ trách nhiệm.
- Ví dụ:
- The prosecution presented evidence to prove the defendant's guilt. (Bên nguyên đã trình bày bằng chứng để chứng minh tội lỗi của bị cáo.)
- The defense attorney argued that the evidence was insufficient. (Luật sư bào chữa lập luận rằng bằng chứng là không đủ.)
Ghi chú:
- "Evidence" là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như pháp luật, khoa học, báo chí và nhiều lĩnh vực khác.
- Khi sử dụng "evidence", cần lưu ý đến tính xác thực, đáng tin cậy và tính liên quan của nó đối với vụ việc.