Skip to content

Exact

"Exact" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chính xác", "đúng đắn", "hoàn toàn", "không sai lệch".

1. Chỉ sự chính xác, không sai lệch

  • Nghĩa: "Exact" được sử dụng để chỉ sự chính xác, không sai lệch về số lượng, thời gian, vị trí, hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • The exact time of the accident is still unknown. (Thời gian chính xác của tai nạn vẫn chưa được xác định.)
    • I need the exact address of the hotel. (Tôi cần địa chỉ chính xác của khách sạn.)

2. Chỉ sự phù hợp hoàn toàn

  • Nghĩa: "Exact" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoàn toàn, không có sai lệch.
  • Ví dụ:
    • This is an exact replica of the original painting. (Đây là bản sao chính xác của bức tranh gốc.)
    • The two pieces of fabric are an exact match. (Hai mảnh vải này hoàn toàn giống nhau.)

3. Chỉ sự cần thiết về độ chính xác

  • Nghĩa: "Exact" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết về độ chính xác.
  • Ví dụ:
    • You must follow the exact instructions. (Bạn phải tuân theo hướng dẫn chính xác.)
    • The measurements must be exact. (Các phép đo phải chính xác.)

4. Chỉ sự hoàn toàn, không còn gì khác

  • Nghĩa: "Exact" có thể được sử dụng để chỉ sự hoàn toàn, không còn gì khác.
  • Ví dụ:
    • This is the exact same thing I told you before. (Đây chính là điều tôi đã nói với bạn trước đây.)
    • That's the exact reason why I didn't go. (Đó chính là lý do tại sao tôi không đi.)

Ghi chú:

  • "Exact" thường được sử dụng trong các trường hợp cần độ chính xác cao.
  • "Exact" thường được sử dụng với các danh từ như "time", "amount", "number", "location", "instructions", "measurements", "replica".