Exactly
Exactly trong tiếng Anh là một trạng từ được sử dụng để nhấn mạnh sự chính xác, hoàn toàn hoặc tuyệt đối. Nó thể hiện rằng điều gì đó chính xác như được mô tả hoặc mong đợi.
Cách sử dụng phổ biến của "exactly":
- Nhấn mạnh sự chính xác:
- Ví dụ: "That's exactly what I was thinking!" (Đúng vậy, chính xác là điều tôi đang nghĩ!)
- Ví dụ: "You're exactly right." (Bạn hoàn toàn đúng.)
- Xác nhận một điều gì đó:
- Ví dụ: "The meeting starts at 10:00 am, exactly." (Cuộc họp bắt đầu lúc 10:00 sáng, chính xác.)
- Thể hiện sự đồng ý hoàn toàn:
- Ví dụ: "I agree with you, exactly." (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
- Diễn tả sự cụ thể:
- Ví dụ: "The train leaves at 11:00 am, exactly." (Tàu rời lúc 11:00 sáng, chính xác.)
Cấu trúc thường gặp:
- Exactly + adjective/adverb: Nhấn mạnh tính chất của một tính từ hoặc trạng từ.
- Ví dụ: "That's exactly right." (Đúng vậy, chính xác như thế.)
- Ví dụ: "It's exactly the same." (Nó hoàn toàn giống nhau.)
- Exactly + what/how/when/where...: Nhấn mạnh sự chính xác của một câu hỏi.
- Ví dụ: "I know exactly what you mean." (Tôi hiểu chính xác ý của bạn.)
- Ví dụ: "I know exactly where the library is." (Tôi biết chính xác thư viện ở đâu.)
Một số cụm từ thông dụng:
- Exactly right: Hoàn toàn đúng
- Exactly the same: Hoàn toàn giống nhau
- Exactly what I needed: Chính xác là những gì tôi cần
- Exactly as planned: Chính xác như kế hoạch
Ví dụ:
- "That's exactly what I was looking for." (Đó chính xác là những gì tôi đang tìm kiếm.)
- "I want to know exactly how it happened." (Tôi muốn biết chính xác chuyện đó xảy ra như thế nào.)
- "The restaurant is located exactly where the map says." (Nhà hàng nằm chính xác ở vị trí được ghi trên bản đồ.)
Lưu ý:
- Exactly thường được đặt trước từ hoặc cụm từ mà nó sửa đổi.
- Exactly có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đồng ý, sự phản đối hoặc sự bất đồng ý.
- "Exactly" có thể mang nghĩa tương tự như "completely", "totally", hoặc "precisely" trong một số trường hợp.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Precisely: Chính xác, chính xác hơn về mặt chi tiết.
- Totally: Hoàn toàn, nhấn mạnh mức độ cao nhất.
- Completely: Hoàn toàn, nhấn mạnh toàn bộ mức độ.
- Absolutely: Hoàn toàn, nhấn mạnh sự đồng ý hoặc sự phản đối.