Skip to content

Exam

1. Định nghĩa:

  • Từ "exam" là danh từ chỉ một bài kiểm tra, cuộc thi được tổ chức để đánh giá kiến thức, kỹ năng của học sinh, sinh viên hoặc người dự thi.

2. Cách sử dụng:

  • Đứng một mình:
    • I have an exam tomorrow. (Tôi có một bài kiểm tra vào ngày mai.)
  • Kết hợp với danh từ khác:
    • The final exam will be on Friday. (Bài kiểm tra cuối kỳ sẽ diễn ra vào thứ Sáu.)
  • Kết hợp với động từ:
    • They are taking an exam now. (Họ đang làm bài kiểm tra.)
  • Kết hợp với giới từ:
    • We are preparing for the exam in English. (Chúng tôi đang chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng Anh.)

3. Ví dụ:

  • The exam was very difficult. (Bài kiểm tra rất khó.)
  • She got a good grade on her exam. (Cô ấy đạt điểm tốt trong bài kiểm tra.)
  • I need to study for my math exam. (Tôi cần học bài cho bài kiểm tra toán.)

4. Các từ đồng nghĩa:

  • Test
  • Quiz
  • Assessment
  • Evaluation

5. Các từ liên quan:

  • Student (học sinh)
  • Teacher (giáo viên)
  • Course (khóa học)
  • Grade (điểm số)
  • Mark (điểm số)

6. Ghi chú:

  • "Exam" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh giáo dục.
  • Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.