Skip to content

Example

Từ "example" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "exemplum" có nghĩa là "mẫu", "ví dụ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "example":

1. Dùng để minh họa cho một khái niệm hoặc ý tưởng

  • Nghĩa: Khi muốn đưa ra một ví dụ cụ thể để làm rõ một khái niệm, một ý tưởng hoặc một quy tắc nào đó.
  • Ví dụ:
    • "Apple" is an example of a fruit. (Táo là một ví dụ về trái cây.)
    • Can you give me an example of what you mean? (Bạn có thể cho tôi một ví dụ về ý của bạn không?)

2. Chỉ một mẫu hoặc mô hình

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến một mẫu hoặc mô hình cụ thể được sử dụng để mô tả hoặc so sánh.
  • Ví dụ:
    • This is a classic example of Gothic architecture. (Đây là một ví dụ điển hình của kiến trúc Gothic.)
    • This website is a good example of how to design a user-friendly interface. (Trang web này là một ví dụ tốt về cách thiết kế giao diện thân thiện với người dùng.)

3. Chỉ một hành động hoặc sự việc cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến một hành động hoặc sự việc cụ thể, thường được sử dụng để minh họa cho một quy tắc hoặc một khái niệm nào đó.
  • Ví dụ:
    • He set a good example for his children by always being honest. (Anh ấy đã tạo ra một tấm gương tốt cho con cái của mình bằng cách luôn luôn trung thực.)
    • The government has set a good example by investing in renewable energy. (Chính phủ đã tạo ra một tấm gương tốt bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

4. Chỉ một đối tượng hoặc một người cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn đề cập đến một đối tượng hoặc một người cụ thể, thường được sử dụng để minh họa cho một khái niệm hoặc một đặc điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • She is a good example of a successful entrepreneur. (Cô ấy là một ví dụ điển hình về một doanh nhân thành đạt.)
    • This car is a good example of German engineering. (Chiếc xe này là một ví dụ điển hình về kỹ thuật Đức.)

Ghi chú:

  • "Example" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên nghiệp để minh họa cho các ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp.
  • "Example" có thể được sử dụng với động từ "give" để yêu cầu một ví dụ cụ thể.
  • "For example" là một cụm từ phổ biến được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể.