Excellent
Từ "excellent" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "excellens" có nghĩa là "cao hơn", "vượt trội". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành một tính từ được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự xuất sắc, hoàn hảo. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "excellent":
1. Diễn tả sự hài lòng và đánh giá cao
- Nghĩa: Khi bạn muốn bày tỏ sự hài lòng và đánh giá cao về một điều gì đó hoặc ai đó, bạn có thể dùng "excellent".
- Ví dụ:
- The food was excellent. (Món ăn rất ngon.)
- She did an excellent job. (Cô ấy đã làm việc rất tốt.)
2. Miêu tả sự vượt trội so với tiêu chuẩn
- Nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh rằng một điều gì đó hoặc ai đó vượt trội so với tiêu chuẩn bình thường, bạn có thể dùng "excellent".
- Ví dụ:
- The hotel had excellent service. (Khách sạn có dịch vụ rất tốt.)
- He has excellent skills in programming. (Anh ấy có kỹ năng lập trình rất giỏi.)
3. Diễn tả sự ấn tượng và ngưỡng mộ
- Nghĩa: Khi bạn bị ấn tượng và ngưỡng mộ một điều gì đó hoặc ai đó, bạn có thể dùng "excellent".
- Ví dụ:
- The view from the mountain was excellent. (Cảnh quan từ trên núi rất tuyệt vời.)
- He gave an excellent presentation. (Anh ấy đã trình bày rất ấn tượng.)
4. Biểu đạt sự vui mừng và hài lòng
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự vui mừng và hài lòng về điều gì đó, bạn có thể dùng "excellent".
- Ví dụ:
- It's an excellent day for a picnic. (Hôm nay là một ngày tuyệt vời để đi dã ngoại.)
- I'm feeling excellent today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất tốt.)
Ghi chú:
- "Excellent" là một tính từ rất đa dụng, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Bạn có thể dùng "excellent" để miêu tả mọi thứ, từ vật chất đến con người.
- "Excellent" là một từ thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong văn bản trang trọng.