Except
Từ "except" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "excipere" có nghĩa là "lấy ra", "loại trừ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "except":
1. Chỉ sự loại trừ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một ngoại lệ, một trường hợp không áp dụng quy luật chung.
- Ví dụ:
- Everyone went to the party except for John. (Mọi người đều đi dự tiệc trừ John.)
- I like all fruits except for bananas. (Tôi thích tất cả các loại trái cây trừ chuối.)
2. Chỉ sự ngoại lệ về thời gian, địa điểm
- Nghĩa: Khi muốn nói về một khoảng thời gian hoặc địa điểm cụ thể không áp dụng quy luật chung.
- Ví dụ:
- The shop is open every day except Sunday. (Cửa hàng mở cửa hàng ngày trừ Chủ nhật.)
- This rule applies to everyone except for those in the VIP area. (Quy tắc này áp dụng cho tất cả mọi người trừ những người ở khu vực VIP.)
3. Chỉ sự không bao gồm
- Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó không được bao gồm trong một danh sách, một tập hợp.
- Ví dụ:
- The price includes everything except for the drinks. (Giá đã bao gồm tất cả mọi thứ trừ đồ uống.)
- The book covers all topics except for history. (Cuốn sách bao gồm tất cả các chủ đề trừ lịch sử.)
4. Chỉ sự khác biệt
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự khác biệt giữa hai thứ.
- Ví dụ:
- There’s no difference between the two except for the color. (Không có sự khác biệt nào giữa hai cái này trừ màu sắc.)
- The two plans are almost identical except for the price. (Hai kế hoạch gần như giống hệt nhau trừ giá cả.)
Ghi chú:
- "Except" thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, đóng vai trò như một giới từ.
- "Except" có thể được sử dụng với các từ hoặc cụm từ khác để tạo ra những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.