Excited
Từ "excited" trong tiếng Anh có nghĩa là "háo hức", "phấn khích", "rạo rực". Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác tích cực khi mong đợi điều gì đó thú vị hoặc vui vẻ sắp xảy ra.
Cách sử dụng
1. Sau động từ "to be":
- Ví dụ:
- I am excited about the trip. (Tôi rất háo hức về chuyến đi.)
- She is excited to see her family. (Cô ấy rất háo hức được gặp gia đình.)
2. Sau các động từ cảm xúc khác:**
- Ví dụ:
- We were feeling excited about the new project. (Chúng tôi cảm thấy rất phấn khích về dự án mới.)
- The children got excited when they saw the presents. (Bọn trẻ vui mừng khi nhìn thấy quà.)
3. Kết hợp với các trạng từ:**
- Ví dụ:
- I'm really excited about the concert. (Tôi rất háo hức về buổi hòa nhạc.)
- She was incredibly excited to meet her favorite singer. (Cô ấy vô cùng phấn khích được gặp ca sĩ yêu thích của mình.)
4. Trong các câu phức:**
- Ví dụ:
- I am excited because I have won the lottery. (Tôi rất vui mừng vì tôi đã trúng xổ số.)
- She is excited about the new job, even though it will be challenging. (Cô ấy rất háo hức với công việc mới, mặc dù nó sẽ đầy thử thách.)
5. Lưu ý:
- "Excited" thường đi kèm với giới từ "about" khi muốn diễn tả sự háo hức về một thứ gì đó cụ thể.
- "Excited" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng luôn mang ý nghĩa tích cực.