Skip to content

Exciting

"Exciting" là một tính từ trong tiếng Anh mô tả một cái gì đó gây hứng thú, hấp dẫn hoặc tạo cảm giác vui vẻ.

1. Diễn tả cảm giác hứng thú, vui thích

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về điều gì đó mang lại cảm giác phấn khích, háo hức và muốn tham gia.
  • Ví dụ:
    • The movie was so exciting! (Bộ phim thật hấp dẫn!)
    • It's an exciting opportunity to travel the world. (Đây là một cơ hội thú vị để du lịch vòng quanh thế giới.)

2. Mô tả một sự kiện hay hoạt động sôi động

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về một sự kiện hay hoạt động đầy năng lượng, vui nhộn và thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • There was an exciting atmosphere at the concert. (Bầu không khí tại buổi hòa nhạc rất sôi động.)
    • The party was full of exciting activities. (Buổi tiệc có rất nhiều hoạt động thú vị.)

3. Diễn tả một cái gì đó mới lạ và hấp dẫn

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về điều gì đó mới mẻ, độc đáo và thu hút sự chú ý.
  • Ví dụ:
    • This new technology is exciting and revolutionary. (Công nghệ mới này thật thú vị và mang tính cách mạng.)
    • It's an exciting time to be a part of this company. (Đây là thời điểm thú vị để trở thành một phần của công ty này.)

Ghi chú:

  • "Exciting" thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện, hoạt động, cơ hội, ý tưởng, hoặc bất kỳ thứ gì có thể khơi gợi cảm giác hứng thú và vui thích.
  • "Exciting" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực và mang tính lạc quan.