Skip to content

Exercise

Từ "exercise" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "exercer" nghĩa là "thực hiện", "luyện tập". Qua nhiều năm, từ này đã phát triển và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

1. Exercise: Danh từ

Nghĩa:

  • Hoạt động thể chất được thực hiện để cải thiện sức khỏe, sự dẻo dai, sức mạnh.
  • Việc luyện tập, thực hành, vận dụng một kỹ năng, một kiến thức.
  • Việc sử dụng, phát huy quyền lợi, quyền hạn của mình.
  • Một bài tập, một ví dụ, một vấn đề được đưa ra để thảo luận, suy nghĩ.

Ví dụ:

  • I go for a run every morning as exercise. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để tập thể dục.)
  • Doing math problems is good exercise for the brain. (Giải các bài toán là bài tập tốt cho não.)
  • The company is exercising its right to appeal the court’s decision. (Công ty đang thực hiện quyền kháng cáo quyết định của tòa án.)
  • The professor gave us a difficult exercise to solve. (Giáo sư đã đưa cho chúng tôi một bài tập khó để giải.)

2. Exercise: Động từ

Nghĩa:

  • Thực hiện, thực hành một hoạt động thể chất để cải thiện sức khỏe, sự dẻo dai, sức mạnh.
  • Luyện tập, thực hành, vận dụng một kỹ năng, một kiến thức.
  • Sử dụng, phát huy quyền lợi, quyền hạn của mình.

Ví dụ:

  • I exercise every day to stay healthy. (Tôi tập thể dục mỗi ngày để giữ gìn sức khỏe.)
  • He needs to exercise more patience when dealing with difficult customers. (Anh ấy cần luyện tập sự kiên nhẫn hơn khi đối phó với khách hàng khó tính.)
  • The government should exercise more control over the economy. (Chính phủ nên thực hiện nhiều quyền kiểm soát hơn đối với nền kinh tế.)

3. Cụm từ với Exercise:

  • Exercise caution: Cẩn thận, thận trọng.
  • Exercise control: Kiểm soát, kiểm soát.
  • Exercise restraint: Kiềm chế, nhẫn nại.
  • Exercise influence: Ảnh hưởng, tác động.
  • Exercise judgment: Phán đoán, đưa ra phán quyết.

Ghi chú:

  • Từ "exercise" có thể dùng theo cả nghĩa đen (thể dục) và nghĩa bóng (luyện tập kỹ năng, sử dụng quyền lợi).
  • Cấu trúc "exercise + danh từ" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, tạo thành nhiều cụm từ có nghĩa khác nhau.