Exist
Từ "exist" trong tiếng Anh có nghĩa là "tồn tại", "có". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc sự sống của một vật, một người, một ý tưởng hoặc một khái niệm.
1. Chỉ sự hiện diện
- Nghĩa: "Exist" được sử dụng để chỉ sự hiện diện của một vật hoặc một người ở một nơi nào đó, hoặc sự tồn tại của một ý tưởng, một khái niệm, một sự kiện, ...
- Ví dụ:
- Does life exist on other planets? (Liệu sự sống có tồn tại trên các hành tinh khác không?)
- The problem still exists. (Vấn đề vẫn còn tồn tại.)
- The city existed long before the modern era. (Thành phố này đã tồn tại từ lâu trước thời hiện đại.)
2. Chỉ sự sống
- Nghĩa: "Exist" cũng được sử dụng để chỉ sự sống của một người, một động vật hoặc một thực thể sống nào đó.
- Ví dụ:
- All living things exist in a delicate balance. (Tất cả các sinh vật sống đều tồn tại trong một sự cân bằng mong manh.)
- How long can a human being exist without food? (Con người có thể tồn tại bao lâu mà không cần thức ăn?)
3. Chỉ sự thật, sự xác thực
- Nghĩa: "Exist" có thể được sử dụng để chỉ sự thật hoặc sự xác thực của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- There is no evidence to suggest that ghosts exist. (Không có bằng chứng nào cho thấy ma có tồn tại.)
- The truth exists, even if it's difficult to find. (Sự thật luôn tồn tại, dù khó tìm ra nó.)
4. Chỉ sự khả năng
- Nghĩa: "Exist" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khả năng, khả năng tồn tại của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- There exists a possibility that we are not alone in the universe. (Có khả năng chúng ta không phải là sinh vật duy nhất trong vũ trụ.)
- The possibility of peace still exists. (Khả năng hòa bình vẫn tồn tại.)
Ghi chú:
- Từ "exist" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, triết học và các cuộc thảo luận về bản chất của hiện thực.
- "Exist" là một động từ bất quy tắc, dạng quá khứ và quá khứ phân từ của nó là "existed".