Expect
Expect trong tiếng Anh có nghĩa là mong đợi, hy vọng, dự đoán. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà bạn tin rằng sẽ xảy ra hoặc bạn muốn nó xảy ra.
Các cách sử dụng phổ biến của "expect":
- Mong đợi:
- Mong đợi một sự kiện:
- Ví dụ: I expect to see you at the party tonight. (Tôi mong đợi sẽ gặp bạn tại bữa tiệc tối nay.)
- Mong đợi một kết quả:
- Ví dụ: We expect to win the game. (Chúng tôi mong đợi sẽ chiến thắng trận đấu.)
- Mong đợi một sự kiện:
- Hy vọng:
- Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra:
- Ví dụ: I expect that you will be able to help me. (Tôi hy vọng bạn sẽ giúp tôi.)
- Hy vọng một người nào đó sẽ làm điều gì đó:
- Ví dụ: I expect you to behave yourself. (Tôi mong bạn sẽ cư xử đàng hoàng.)
- Hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra:
- Dự đoán:
- Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra:
- Ví dụ: I expect the weather to be bad tomorrow. (Tôi dự đoán thời tiết sẽ xấu vào ngày mai.)
- Dự đoán về hành động của ai đó:
- Ví dụ: I expect him to call me later. (Tôi dự đoán anh ấy sẽ gọi cho tôi sau.)
- Dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra:
Cấu trúc thường gặp:
- Expect to + verb: Mong đợi làm gì
- Ví dụ: I expect to finish this work by tomorrow. (Tôi mong đợi sẽ hoàn thành công việc này vào ngày mai.)
- Expect someone to + verb: Mong đợi ai đó làm gì
- Ví dụ: I expect you to arrive on time. (Tôi mong đợi bạn sẽ đến đúng giờ.)
- Expect something to happen: Mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra
- Ví dụ: I expect the train to be delayed. (Tôi mong đợi chuyến tàu sẽ bị trì hoãn.)
Một số cụm từ thông dụng:
- As expected: Như mong đợi
- Unexpectedly: Bất ngờ, không ngờ
- To be expected: Có thể dự đoán được
- Expected arrival time: Thời gian đến dự kiến
Ví dụ:
- I expect you to be here on time. (Tôi mong bạn sẽ đến đúng giờ.)
- We expect the weather to be hot tomorrow. (Chúng tôi dự đoán thời tiết sẽ nóng vào ngày mai.)
- The meeting was cancelled unexpectedly. (Cuộc họp bị hủy bỏ một cách bất ngờ.)
Lưu ý:
- Expect thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn diễn đạt một điều gì đó một cách chắc chắn.
- Trong các ngữ cảnh thông thường, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như hope, think, believe hoặc guess.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Hope: Hy vọng, mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra.
- Think: Nghĩ, tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
- Believe: Tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra.
- Guess: Đoán, suy đoán điều gì đó sẽ xảy ra.