Skip to content

Expensive

Từ "expensive" trong tiếng Anh là một tính từ, dùng để mô tả thứ gì đó có giá trị cao hoặc đắt tiền. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết:

1. Miêu tả giá trị cao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó đắt tiền, có giá trị cao hơn mức trung bình.
  • Ví dụ:
    • This diamond necklace is very expensive. (Cái vòng cổ kim cương này rất đắt.)
    • It's an expensive car. (Đó là một chiếc xe hơi đắt tiền.)

2. Miêu tả giá cả cao so với thu nhập

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó đắt tiền so với thu nhập của người mua.
  • Ví dụ:
    • That restaurant is too expensive for me. (Nhà hàng đó quá đắt đối với tôi.)
    • Buying a house is expensive. (Mua nhà rất đắt.)

3. Miêu tả thứ gì đó tốn kém để sản xuất hoặc duy trì

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó đắt tiền để sản xuất, duy trì, bảo quản hoặc sửa chữa.
  • Ví dụ:
    • Maintaining a vintage car is expensive. (Duy trì một chiếc xe cổ rất tốn kém.)
    • The hospital’s new equipment is very expensive. (Thiết bị mới của bệnh viện rất đắt.)

4. Miêu tả thứ gì đó có giá trị cao về mặt tinh thần

  • Nghĩa: Khi muốn nói về thứ gì đó có giá trị cao về mặt tinh thần, như kiến thức, kinh nghiệm, thời gian, ...
  • Ví dụ:
    • Education is an expensive investment. (Giáo dục là một khoản đầu tư đắt giá.)
    • The experience was expensive, but I learned a lot. (Kinh nghiệm đó rất tốn kém, nhưng tôi đã học được nhiều điều.)

5. Sử dụng trong các câu so sánh

  • Nghĩa: Khi muốn so sánh giá cả của hai hoặc nhiều thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • This dress is more expensive than that one. (Cái váy này đắt hơn cái kia.)
    • This is the least expensive option. (Đây là lựa chọn rẻ nhất.)

Ghi chú:

  • "Expensive" thường được sử dụng trong các câu khẳng định để miêu tả giá trị cao của một vật hoặc dịch vụ.
  • Khi muốn nhấn mạnh sự đắt đỏ, người ta có thể sử dụng các từ cường điệu như "very", "extremely", "incredibly" trước "expensive".
  • "Expensive" có thể được sử dụng để chỉ những thứ vật chất hoặc phi vật chất, tùy thuộc vào ngữ cảnh.