Skip to content

Experience

1. Danh từ: Kinh nghiệm, trải nghiệm

  • Nghĩa: Chỉ những gì đã xảy ra với ai đó, những gì họ đã học được hoặc những gì họ đã làm trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • I have a lot of experience in marketing. (Tôi có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị.)
    • It was an unforgettable experience. (Đó là một trải nghiệm khó quên.)

2. Danh từ: Sự kiện, sự việc

  • Nghĩa: Chỉ một sự kiện hoặc sự việc cụ thể, thường là một sự kiện đặc biệt hoặc đáng nhớ.
  • Ví dụ:
    • The company held a customer experience event. (Công ty đã tổ chức một sự kiện trải nghiệm khách hàng.)
    • My first experience of travelling abroad was amazing. (Trải nghiệm đầu tiên của tôi khi du lịch nước ngoài thật tuyệt vời.)

3. Động từ: Trải nghiệm, cảm nhận

  • Nghĩa: Chỉ việc trải qua một cảm giác hoặc một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • I experienced a lot of pain after the surgery. (Tôi đã trải qua rất nhiều đau đớn sau cuộc phẫu thuật.)
    • She experienced a great deal of joy during her travels. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều niềm vui trong chuyến du lịch của mình.)

4. Động từ: Thử nghiệm, làm thử

  • Nghĩa: Chỉ việc thử nghiệm hoặc làm thử một cái gì đó để xem kết quả như thế nào.
  • Ví dụ:
    • I’m going to experience this new restaurant. (Tôi sẽ thử nhà hàng mới này.)
    • We are experiencing a new marketing strategy. (Chúng tôi đang thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới.)

Ghi chú:

  • "Experience" có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Experience" thường được sử dụng với mạo từ "an" khi muốn nói về một trải nghiệm cụ thể.
  • "Experience" có thể được kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo thành những cụm từ và thành ngữ phong phú.