Skip to content

Explain

Từ "explain" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "espliquer", có nghĩa là "giải thích". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "explain":

1. Giải thích một điều gì đó

  • Nghĩa: Dùng để diễn đạt việc làm rõ ràng, dễ hiểu một điều gì đó bằng cách đưa ra thông tin, lý lẽ, ví dụ hoặc bằng chứng.
  • Ví dụ:
    • Can you explain this problem to me? (Bạn có thể giải thích vấn đề này cho tôi được không?)
    • She explained how to use the new software. (Cô ấy đã giải thích cách sử dụng phần mềm mới.)

2. Làm sáng tỏ một vấn đề

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc làm cho một vấn đề trở nên dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp thêm thông tin hoặc bối cảnh.
  • Ví dụ:
    • The teacher explained the concept in detail. (Giáo viên đã giải thích khái niệm một cách chi tiết.)
    • His explanation helped us understand the situation better. (Lời giải thích của anh ấy giúp chúng tôi hiểu rõ tình hình hơn.)

3. Biện minh cho một hành động

  • Nghĩa: Dùng để đưa ra lý do hoặc lời biện hộ cho một hành động.
  • Ví dụ:
    • He explained why he was late for the meeting. (Anh ấy đã giải thích lý do tại sao anh ấy đến muộn cuộc họp.)
    • She tried to explain her actions, but no one believed her. (Cô ấy cố gắng giải thích hành động của mình, nhưng không ai tin cô ấy.)

4. Mô tả một quá trình

  • Nghĩa: Dùng để mô tả chi tiết cách thức hoạt động của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The doctor explained the procedure to the patient. (Bác sĩ đã giải thích quy trình cho bệnh nhân.)
    • Can you explain how this machine works? (Bạn có thể giải thích cách thức hoạt động của máy móc này được không?)

5. Nêu rõ lý do hoặc mục đích

  • Nghĩa: Dùng để đưa ra lý do hoặc mục đích cho một hành động hoặc quyết định.
  • Ví dụ:
    • She explained that she was leaving because she had a new job. (Cô ấy giải thích rằng cô ấy đang rời đi vì cô ấy đã có một công việc mới.)
    • He explained his reasons for disagreeing with the plan. (Anh ấy đã giải thích lý do tại sao anh ấy không đồng ý với kế hoạch.)

Ghi chú:

  • "Explain" có thể được sử dụng với các giới từ như "to", "for", "about", "on", "in" để chỉ rõ đối tượng, mục đích hoặc phạm vi của việc giải thích.
  • "Explain" có thể được sử dụng ở dạng bị động (be explained) để nhấn mạnh sự giải thích được thực hiện bởi một người hoặc vật nào đó.
  • Từ "explain" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.