Explanation
Từ "explanation" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "explanare" có nghĩa là "làm cho rõ ràng", "giải thích". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "explanation":
1. Lý giải, lời giải thích
- Nghĩa: Dùng để chỉ một lời giải thích cho một sự việc, hiện tượng hoặc một ý tưởng.
- Ví dụ:
- Can you give me an explanation for your absence? (Bạn có thể cho tôi lời giải thích về việc vắng mặt của bạn không?)
- The teacher provided a clear explanation of the topic. (Giáo viên đã đưa ra lời giải thích rõ ràng về chủ đề.)
2. Sự giải thích, sự làm cho rõ ràng
- Nghĩa: Dùng để chỉ hành động giải thích hoặc làm cho một vấn đề trở nên rõ ràng.
- Ví dụ:
- His explanation was very convincing. (Lời giải thích của anh ấy rất thuyết phục.)
- The explanation for this phenomenon is still unknown. (Sự giải thích cho hiện tượng này vẫn chưa được biết.)
3. Sự diễn giải, sự minh họa
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự diễn giải, minh họa một vấn đề hoặc một ý tưởng.
- Ví dụ:
- The book offers a detailed explanation of the theory. (Cuốn sách đưa ra lời giải thích chi tiết về lý thuyết.)
- The artist’s explanation of his work was fascinating. (Lời giải thích của nghệ sĩ về tác phẩm của anh ấy rất hấp dẫn.)
Ghi chú:
- "Explanation" thường đi kèm với một danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng được giải thích.
- Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ nghĩa và ngữ cảnh cụ thể.