Express
Từ "express" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "expressus" có nghĩa là "bày tỏ", "diễn đạt". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "express":
1. Diễn đạt, bày tỏ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng.
- Ví dụ:
- She expressed her gratitude to the staff. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn với nhân viên.)
- I can't express how happy I am for you. (Tôi không thể diễn tả được sự vui mừng của mình cho bạn.)
2. Thể hiện, biểu lộ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thể hiện một thứ gì đó thông qua hành động hoặc lời nói.
- Ví dụ:
- The painting expresses the artist's emotions. (Bức tranh thể hiện cảm xúc của nghệ sĩ.)
- His eyes express his sadness. (Đôi mắt anh ấy thể hiện nỗi buồn.)
3. Nhanh chóng, trực tiếp
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm gì đó một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Ví dụ:
- We need an express delivery service. (Chúng ta cần một dịch vụ giao hàng nhanh.)
- She took an express train to the city. (Cô ấy đi tàu tốc hành đến thành phố.)
4. Rõ ràng, rõ ràng
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Ví dụ:
- The instructions are express and clear. (Hướng dẫn rất rõ ràng và dễ hiểu.)
- He expressed his opinions in a direct and express manner. (Anh ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách trực tiếp và rõ ràng.)
Ghi chú:
- "Express" có thể là một động từ, tính từ hoặc danh từ.
- "Express" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ như "express delivery", "express train", "express yourself".