Expression
Expression trong tiếng Anh có thể dịch là biểu hiện, cách diễn đạt, biểu cảm, biểu thức hoặc sự diễn tả. Ý nghĩa cụ thể của từ này sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng phổ biến của "expression":
- Biểu hiện, cách diễn đạt:
- Trong ngôn ngữ:
- Ví dụ: "The writer uses strong and vivid expressions." (Nhà văn sử dụng các biểu đạt mạnh mẽ và sinh động.)
- Trong nghệ thuật:
- Ví dụ: "The artist's expression of emotion is evident in the painting." (Sự biểu đạt cảm xúc của nghệ sĩ thể hiện rõ trong bức tranh.)
- Trong ngôn ngữ:
- Biểu cảm, biểu thức:
- Trên khuôn mặt:
- Ví dụ: "Her face was full of expressions of joy." (Khuôn mặt cô ấy tràn đầy những biểu cảm của niềm vui.)
- Trong nghệ thuật:
- Ví dụ: "The sculptor's expression of the human form is impressive." (Sự diễn đạt hình dáng con người của nhà điêu khắc thật ấn tượng.)
- Trên khuôn mặt:
- Sự diễn tả:
- Cách thể hiện ý tưởng:
- Ví dụ: "The student's expression of their ideas was creative and insightful." (Sự diễn đạt ý tưởng của học sinh thật sáng tạo và sâu sắc.)
- Cách thể hiện bản thân:
- Ví dụ: "She found her expression in music and dance." (Cô ấy tìm thấy sự diễn đạt bản thân trong âm nhạc và vũ điệu.)
- Cách thể hiện ý tưởng:
Cấu trúc thường gặp:
- To express something: Diễn đạt điều gì đó
- To find expression: Tìm cách diễn đạt
- A means of expression: Phương tiện diễn đạt
- An expression of something: Sự diễn đạt về điều gì đó
Một số cụm từ thông dụng:
- Facial expression: Biểu cảm khuôn mặt
- Artistic expression: Biểu đạt nghệ thuật
- Freedom of expression: Tự do ngôn luận
- To give expression to: Diễn đạt, thể hiện
Ví dụ:
- "Her smile was a beautiful expression of happiness." (Nụ cười của cô ấy là một biểu hiện đẹp của hạnh phúc.)
- "He used vivid language to express his anger." (Anh ấy đã sử dụng ngôn ngữ sống động để diễn đạt sự giận dữ của mình.)
- "The musician found expression in his music." (Nhạc sĩ đã tìm thấy sự diễn đạt trong âm nhạc của mình.)
Lưu ý:
- Expression có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- Khi là động từ, expression thường có nghĩa là "diễn đạt", "thể hiện".
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Statement: Lời phát biểu, tuyên bố.
- Phrase: Cụm từ, thành ngữ.
- Slogan: Khẩu hiệu, câu khẩu hiệu.
- Saying: Câu tục ngữ, châm ngôn.