Extra
Từ "extra" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "extra", nghĩa là "ở bên ngoài", "ngoài ra". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "extra":
1. Chỉ sự thêm vào, bổ sung
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc thêm vào, bổ sung thêm một cái gì đó.
- Ví dụ:
- I need some extra time to finish this project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án này.)
- There’s an extra seat in the car. (Có thêm một chỗ ngồi trong xe.)
2. Chỉ sự vượt quá mức thông thường
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó lớn hơn, nhiều hơn mức thông thường.
- Ví dụ:
- The restaurant was extra busy tonight. (Nhà hàng đông khách hơn bình thường tối nay.)
- She’s got extra motivation to succeed. (Cô ấy có động lực vượt trội để thành công.)
3. Chỉ sự đặc biệt hoặc ấn tượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó đặc biệt hoặc ấn tượng, thu hút sự chú ý.
- Ví dụ:
- The movie was extra good. (Bộ phim rất hay.)
- She’s wearing an extra pretty dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy rất đẹp.)
4. Chỉ sự thêm vào, bổ sung thêm
- Nghĩa: Dùng khi muốn bổ sung thông tin thêm về một vấn đề nào đó.
- Ví dụ:
- Extra information is available on our website. (Thông tin thêm có sẵn trên trang web của chúng tôi.)
- The report contains extra details about the accident. (Báo cáo có thêm thông tin chi tiết về vụ tai nạn.)
5. Chỉ sự bổ sung, tăng cường
- Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ sự thêm vào để làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ, hiệu quả hơn.
- Ví dụ:
- I need an extra dose of medicine. (Tôi cần thêm một liều thuốc.)
- We’ll need to get extra help for this project. (Chúng ta cần thêm sự giúp đỡ cho dự án này.)
6. Chỉ sự tăng cường, làm cho cái gì đó trở nên đặc biệt
- Nghĩa: Dùng khi muốn làm cho cái gì đó trở nên đặc biệt, thú vị hơn.
- Ví dụ:
- Let’s add some extra spice to the dish. (Hãy thêm gia vị cho món ăn này.)
- The party was extra fun. (Bữa tiệc rất vui.)
Ghi chú:
- "Extra" thường đóng vai trò như một tính từ hoặc một trạng từ, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
- "Extra" có thể đứng trước danh từ hoặc động từ để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.