Skip to content

Extreme

"Extreme" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả một điều gì đó rất lớn, rất mạnh, rất nghiêm trọng, hay rất ấn tượng. Nó có thể được sử dụng để mô tả mọi thứ từ thời tiết khắc nghiệt đến cảm xúc mạnh mẽ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "extreme":

1. Mô tả mức độ cao hoặc cường độ cao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó rất lớn, rất mạnh, hay rất nhiều.
  • Ví dụ:
    • The weather was extreme, with temperatures reaching 40 degrees Celsius. (Thời tiết khắc nghiệt, với nhiệt độ lên tới 40 độ C.)
    • He felt extreme pain after the accident. (Anh ấy cảm thấy đau đớn dữ dội sau tai nạn.)
    • There is extreme poverty in some parts of the world. (Có sự nghèo đói trầm trọng ở một số nơi trên thế giới.)

2. Mô tả sự khác biệt lớn hoặc sự khác biệt đáng kể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó rất khác biệt so với bình thường hoặc tiêu chuẩn.
  • Ví dụ:
    • The two cities had extreme differences in culture and lifestyle. (Hai thành phố có sự khác biệt lớn về văn hóa và lối sống.)
    • There was an extreme contrast between the two paintings. (Có sự tương phản rõ rệt giữa hai bức tranh.)
    • The opinions on this issue were extreme. (Các ý kiến ​​về vấn đề này rất cực đoan.)

3. Mô tả một điều gì đó rất hiếm gặp hoặc bất thường

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó không thường xuyên xảy ra hoặc không bình thường.
  • Ví dụ:
    • Extreme weather events are becoming more common. (Các sự kiện thời tiết cực đoan đang trở nên phổ biến hơn.)
    • The athlete’s performance was extreme, setting a new world record. (Hiệu suất của vận động viên là cực kỳ ấn tượng, thiết lập kỷ lục thế giới mới.)
    • The movie had an extreme ending that surprised everyone. (Bộ phim có kết thúc bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.)

4. Mô tả một điều gì đó rất khó khăn hoặc nguy hiểm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó rất nguy hiểm hoặc có thể gây ra nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • The climbers faced extreme conditions on the mountain. (Những người leo núi phải đối mặt với điều kiện khắc nghiệt trên núi.)
    • The soldiers were in extreme danger during the battle. (Những người lính gặp nguy hiểm nghiêm trọng trong trận chiến.)
    • The patient was in an extreme state of health. (Bệnh nhân ở trong tình trạng sức khỏe cực kỳ nghiêm trọng.)

5. Mô tả một điều gì đó rất mạnh mẽ hoặc đầy cảm xúc

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một cảm xúc hoặc phản ứng rất mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • She felt extreme joy when she found out she was pregnant. (Cô ấy cảm thấy vui sướng cực độ khi biết mình mang thai.)
    • The athlete showed extreme determination during the race. (Vận động viên thể hiện quyết tâm mãnh liệt trong cuộc đua.)
    • He expressed extreme anger at the injustice. (Anh ấy bày tỏ sự tức giận cực độ trước sự bất công.)

Ghi chú:

  • "Extreme" có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mô tả. Ví dụ: extreme weather, extreme poverty, extreme sports, extreme emotions.
  • "Extreme" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: extreme heat (tính từ) / extremely hot (trạng từ).
  • "Extreme" cũng có thể được sử dụng trong các câu tục ngữ và thành ngữ. Ví dụ: "go to extremes" (đi quá giới hạn), "an extreme measure" (biện pháp cực đoan).