Skip to content

Eye

"Eye" trong tiếng Anh có nghĩa là "mắt", là cơ quan giác quan quan trọng nhất của con người. Nó cho phép chúng ta nhìn thấy thế giới xung quanh.

Các cách sử dụng "eye":

  1. Chỉ về cơ quan giác quan:

    • Ví dụ:
      • I have blue eyes. (Tôi có đôi mắt màu xanh.)
      • The doctor checked my eyes. (Bác sĩ kiểm tra mắt của tôi.)
  2. Chỉ về sự quan sát, nhìn thấy:

    • Ví dụ:
      • Keep your eye on the road. (Hãy giữ mắt nhìn vào đường.)
      • I caught sight of her out of the corner of my eye. (Tôi nhìn thấy cô ấy từ góc mắt.)
  3. Chỉ về sự chú ý:

    • Ví dụ:
      • I have my eye on that new phone. (Tôi đang để mắt đến chiếc điện thoại mới đó.)
      • The police are keeping an eye on the suspect. (Cảnh sát đang theo dõi nghi phạm.)
  4. Trong các thành ngữ và cụm từ:

    • Ví dụ:
      • See eye to eye: Đồng ý với ai đó. (We don’t see eye to eye on politics.)
      • Turn a blind eye: Làm ngơ. (He turned a blind eye to her cheating.)
      • In the blink of an eye: Rất nhanh chóng. (The accident happened in the blink of an eye.)
  5. Trong các thuật ngữ chuyên ngành:

    • Ví dụ:
      • Eye of the storm: Tâm bão.
      • Eye contact: Giao tiếp bằng mắt.

Ghi chú:

  • "Eye" thường được sử dụng với số ít, nhưng cũng có thể sử dụng với số nhiều khi đề cập đến nhiều mắt.
  • "Eye" có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa khác nhau.