Skip to content

Face

"Face" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fēce" có nghĩa là "khuôn mặt, hình dạng". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về nghĩa và cách dùng trong suốt quá trình phát triển của ngôn ngữ.

1. Danh từ - Khuôn mặt

  • Nghĩa: Phần trước đầu của người hoặc động vật, nơi có mắt, mũi, miệng.
  • Ví dụ:
    • She has a beautiful face. (Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.)
    • The baby’s face was covered in food. (Khuôn mặt của em bé bám đầy thức ăn.)

2. Danh từ - Mặt, bề mặt

  • Nghĩa: Bề mặt, mặt phẳng của một vật thể.
  • Ví dụ:
    • The clock has a round face. (Chiếc đồng hồ có mặt tròn.)
    • The building has a large glass face. (Tòa nhà có một mặt kính lớn.)

3. Danh từ - Sự đối mặt, sự đối đầu

  • Nghĩa: Việc trực tiếp đối mặt với một vấn đề, khó khăn, hoặc ai đó.
  • Ví dụ:
    • He had to face the truth. (Anh ta phải đối mặt với sự thật.)
    • The team is ready to face the challenge. (Đội bóng sẵn sàng đối mặt với thử thách.)

4. Động từ - Đối mặt với, đối đầu với

  • Nghĩa: Trực tiếp đối diện với một vấn đề, khó khăn hoặc ai đó.
  • Ví dụ:
    • I’m not afraid to face my fears. (Tôi không sợ đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
    • You need to face your responsibilities. (Bạn cần phải đối mặt với trách nhiệm của mình.)

5. Động từ - Hướng về, nhìn về phía

  • Nghĩa: Hướng về phía nào đó, nhìn về hướng nào đó.
  • Ví dụ:
    • The house faces the south. (Ngôi nhà hướng về phía Nam.)
    • She faced me with a look of anger. (Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt giận dữ.)

6. Cụm từ - Face to face

  • Nghĩa: Trực tiếp đối mặt, gặp mặt, trực tiếp giao tiếp.
  • Ví dụ:
    • We had a face-to-face meeting. (Chúng tôi đã có một cuộc họp trực tiếp.)
    • I want to talk to him face-to-face. (Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với anh ấy.)

7. Cụm từ - Save face

  • Nghĩa: Giữ thể diện, tránh mất mặt.
  • Ví dụ:
    • He tried to save face by apologizing. (Anh ta cố gắng giữ thể diện bằng cách xin lỗi.)

8. Cụm từ - Put a brave face on something

  • Nghĩa: Giả vờ như không sao, tỏ ra mạnh mẽ dù trong lòng rất lo lắng.
  • Ví dụ:
    • She put a brave face on it, but I knew she was upset. (Cô ấy tỏ ra mạnh mẽ, nhưng tôi biết cô ấy đang buồn.)

Ghi chú:

  • "Face" là một từ đa nghĩa và cách sử dụng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • "Face" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.