Fact
Từ "fact" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "factum" có nghĩa là "điều được thực hiện", "điều đã xảy ra". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "fact":
1. Sự thật, sự kiện, sự thật đã được chứng minh
- Nghĩa: Điều được xác nhận là đúng, có bằng chứng rõ ràng.
- Ví dụ:
- It’s a fact that the Earth is round. (Thực tế là Trái Đất hình tròn.)
- He presented the facts of the case to the jury. (Anh ấy đã trình bày các sự thật của vụ án cho bồi thẩm đoàn.)
2. Thông tin chính xác, dữ liệu
- Nghĩa: Dữ liệu, thông tin được chứng minh là chính xác và có thể tin cậy.
- Ví dụ:
- The report contains a lot of interesting facts about the economy. (Báo cáo chứa đựng nhiều thông tin thú vị về nền kinh tế.)
- We need to gather more facts before making a decision. (Chúng ta cần thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
3. Sự thật cơ bản, nguyên tắc cơ bản
- Nghĩa: Những nguyên tắc hoặc sự thật cơ bản, điều không thể phủ nhận.
- Ví dụ:
- The fact of life is that we all die. (Sự thật của cuộc sống là tất cả chúng ta đều phải chết.)
- The fact of the matter is, he's not coming. (Sự thật là, anh ta sẽ không đến.)
4. Điều đáng chú ý, đáng quan tâm
- Nghĩa: Điều gì đó thú vị hoặc quan trọng, đáng chú ý.
- Ví dụ:
- It’s a fact that she can speak five languages. (Thực tế là cô ấy có thể nói năm thứ tiếng.)
- The fact that he got a perfect score on the exam is amazing. (Thực tế là anh ấy đạt điểm tuyệt đối trong kỳ thi thật tuyệt vời.)
Ghi chú:
- Từ "fact" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, bài báo, báo cáo, v.v.
- Từ "fact" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.
- "Fact" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ cố định như: "in fact", "as a matter of fact", "the fact is".