Skip to content

Factor

Từ "factor" trong tiếng Anh có nghĩa là yếu tố, nhân tố, nguyên nhân. Nó thường được dùng để chỉ những thứ có ảnh hưởng đến một kết quả, một tình huống hoặc một sự việc.

1. Yếu tố, nhân tố

  • Nghĩa: Một yếu tố, một nhân tố là một thứ ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc, một tình huống.
  • Ví dụ:
    • The main factor in the team's success was their hard work. (Yếu tố chính trong thành công của đội là sự chăm chỉ của họ.)
    • The weather is a major factor in deciding whether to go hiking. (Thời tiết là một yếu tố chính trong việc quyết định có đi bộ đường dài hay không.)

2. Nhân tố

  • Nghĩa: Một nhân tố là một thành phần, một phần của một sự việc, một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • Cost is an important factor in deciding which product to buy. (Giá cả là một yếu tố quan trọng trong việc quyết định mua sản phẩm nào.)
    • Trust is a key factor in any relationship. (Sự tin tưởng là một yếu tố quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

3. Nguyên nhân

  • Nghĩa: Một factor cũng có thể được dùng để chỉ một nguyên nhân, một lý do cho một sự việc.
  • Ví dụ:
    • The lack of education was a major factor in the poverty of the community. (Thiếu giáo dục là một nguyên nhân chính cho sự nghèo đói của cộng đồng.)
    • Stress is often a factor in causing heart disease. (Căng thẳng thường là một yếu tố gây bệnh tim.)

4. Nhân, số nhân

  • Nghĩa: Trong toán học, factor có nghĩa là nhân.
  • Ví dụ:
    • The factors of 12 are 1, 2, 3, 4, 6, and 12. (Các nhân tử của 12 là 1, 2, 3, 4, 6 và 12.)

Ghi chú:

  • "Factor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến lý giải, phân tích, đánh giá và giải thích.
  • "Factor" có thể là danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh.